1 | TK.00005 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ Lê Trọng Tường, Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng, Phạm Đình Thiết, Bùi Trọng Tuân | Hà Nội | 2006 |
2 | TK.00006 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ Lê Trọng Tường, Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng, Phạm Đình Thiết, Bùi Trọng Tuân | Hà Nội | 2006 |
3 | TK.00007 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ Lê Trọng Tường, Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng, Phạm Đình Thiết, Bùi Trọng Tuân | Hà Nội | 2006 |
4 | TK.00008 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ Lê Trọng Tường, Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng, Phạm Đình Thiết, Bùi Trọng Tuân | Hà Nội | 2006 |
5 | TK.00852 | Nguyễn Hùng Tường | Phương pháp một số bài toán hay và khó giải vật lí 11 - 12 luyện thi CĐ & đại học: Chương trình mới của Bộ GD&ĐT/ Nguyễn Hùng Tường, Huỳnh Vĩnh Phát | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
6 | TK.00864 | Cục khảo thí và kiểm định chất lượng giáo dục | Luyện tập thi trắc nghiệm tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học, cao đẳng: vật lí, hóa học, sinh học, tiếng anh/ Cục khảo thí và kiểm định chất lượng giáo dục | Giáo dục Việt Nam | 2007 |
7 | TK.00899 | Tô Giang | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông - Cơ học 3/ Tô Giang | Giáo dục | 2022 |
8 | TK.00900 | Tô Giang | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông - Cơ học 3/ Tô Giang | Giáo dục | 2022 |
9 | TK.00901 | Tô Giang | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông - Cơ học 3/ Tô Giang | Giáo dục | 2022 |
10 | TK.00904 | Nguyễn Văn Lự | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 12/ Nguyễn Văn Lự. T.3 | Giáo dục | 2008 |
11 | TK.00905 | Nguyễn Văn Lự | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 12/ Nguyễn Văn Lự. T.3 | Giáo dục | 2008 |
12 | TK.00906 | Nguyễn Văn Lự | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 12/ Nguyễn Văn Lự. T.3 | Giáo dục | 2008 |
13 | TK.00907 | Nguyễn Văn Lự | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 12/ Nguyễn Văn Lự. T.3 | Giáo dục | 2008 |
14 | TK.00908 | Nguyễn Văn Lự | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 12/ Nguyễn Văn Lự. T.2 | Giáo dục | 2008 |
15 | TK.00909 | Nguyễn Văn Lự | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 12/ Nguyễn Văn Lự. T.2 | Giáo dục | 2008 |
16 | TK.00910 | Trần Văn Dũng | 555 bài tập vật lí sơ cấp chọn lọc: Dành cho học sinh 11, 12 luyện thi tú tài - Đại học/ Trần Văn Dũng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
17 | TK.00911 | Vũ Thị Phát Minh | Các câu hỏi chọn lọc trắc nghiệm vật lí: Luyện thi tốt nghiệp THPT và đại học/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Đăng Khoa. T.4 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
18 | TK.00912 | Vũ Thị Phát Minh | Các câu hỏi chọn lọc trắc nghiệm vật lí: Luyện thi tốt nghiệp THPT và đại học/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Đăng Khoa. T.4 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
19 | TK.00913 | Vũ Thị Phát Minh | Các câu hỏi chọn lọc trắc nghiệm vật lí: Luyện thi tốt nghiệp THPT và đại học/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Đăng Khoa. T.4 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
20 | TK.00914 | Nguyễn Văn Lự | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 12/ Nguyễn Văn Lự | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
21 | TK.00915 | Nguyễn Văn Lự | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 12/ Nguyễn Văn Lự. T.1 | Giáo dục | 2008 |
22 | TK.00916 | Vũ Thanh Khiết | Các bài toán chọn lọc vật lí 12: Bài tập tự luận và trắc nghiệm/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Phi | Giáo dục | 2008 |
23 | TK.00917 | Hà Văn Chính | Các dạng bài tập mạch điện xoay chiều không phân nhánh: Luyện thi đại học và cao đẳng : Đầy đủ các dạng bài tập bao quát chương trình/ Hà Văn Chính, Trần Nguyên Tường | Đại học Sư phạm | 2007 |
24 | TK.00919 | Lê Văn Giáo | Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm vật lí 12/ Lê Văn Giáo, Nguyễn Thanh Hải | Đại học sư phạm | 2006 |
25 | TK.00920 | Vũ Thanh Khiết | Các bài toán chọn lọc vật lí 12: Bài tập tự luận và trắc nghiệm/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Phi | Giáo dục | 2008 |
26 | TK.00921 | Cục khảo thí và kiểm định chất lượng giáo dục | Luyện tập thi trắc nghiệm tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học, cao đẳng: vật lí, hóa học, sinh học, tiếng anh/ Cục khảo thí và kiểm định chất lượng giáo dục | Giáo dục Việt Nam | 2007 |
27 | TK.00922 | Cục khảo thí và kiểm định chất lượng giáo dục | Luyện tập thi trắc nghiệm tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học, cao đẳng: vật lí, hóa học, sinh học, tiếng anh/ Cục khảo thí và kiểm định chất lượng giáo dục | Giáo dục Việt Nam | 2007 |
28 | TK.00923 | Cục khảo thí và kiểm định chất lượng giáo dục | Luyện tập thi trắc nghiệm tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học, cao đẳng: vật lí, hóa học, sinh học, tiếng anh/ Cục khảo thí và kiểm định chất lượng giáo dục | Giáo dục Việt Nam | 2007 |
29 | TK.00924 | Bùi Quang Hân | Luyện giải trắc nghiệm vật lí 12/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2010 |
30 | TK.00925 | Bùi Quang Hân | Luyện giải trắc nghiệm vật lí 12/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2010 |
31 | TK.00926 | Bùi Quang Hân | Luyện giải trắc nghiệm vật lí 12/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2010 |
32 | TK.00927 | Bùi Quang Hân | Luyện giải trắc nghiệm vật lí 12/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2010 |
33 | TK.00928 | Bùi Quang Hân | Luyện giải trắc nghiệm vật lí 12/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2008 |
34 | TK.00929 | Bùi Quang Hân | Luyện giải trắc nghiệm vật lí 12/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2008 |
35 | TK.00930 | Bùi Quang Hân | Luyện giải trắc nghiệm vật lí 12/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2008 |
36 | TK.00931 | Bùi Quang Hân | Luyện giải trắc nghiệm vật lí 12/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
37 | TK.00932 | Bùi Quang Hân | Luyện giải trắc nghiệm vật lí 12/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
38 | TK.00933 | Bùi Quang Hân | Luyện giải trắc nghiệm vật lí 12/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
39 | TK.00934 | Bùi Quang Hân | Luyện giải trắc nghiệm vật lí 12/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
40 | TK.00935 | Bùi Quang Hân | Luyện giải trắc nghiệm vật lí 12/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
41 | TK.00936 | Phạm Quý Tư | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông: Nhiệt học và vật lí phân tử/ Phạm Quý Tư | Giáo dục | 2022 |
42 | TK.00937 | Phạm Quý Tư | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông: Nhiệt học và vật lí phân tử/ Phạm Quý Tư | Giáo dục | 2022 |
43 | TK.00938 | Phạm Quý Tư | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông: Nhiệt học và vật lí phân tử/ Phạm Quý Tư | Giáo dục | 2022 |
44 | TK.00939 | Vũ Thanh Khiết | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông vật lí hiện đại/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2010 |
45 | TK.00940 | Vũ Thanh Khiết | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông vật lí hiện đại/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2010 |
46 | TK.00941 | Vũ Thanh Khiết | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông vật lí hiện đại/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2010 |
47 | TK.00942 | Vũ Thanh Khiết | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông vật lí hiện đại/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2010 |
48 | TK.00943 | Nguyễn Văn Hướng | Bài tập trắc nghiệm vật lí 12/ Nguyễn Văn Hướng chủ biên, Nguyễn Thế Phương | Giáo dục | 2004 |
49 | TK.00944 | Dương Trọng Bái | Bài thi vật lí quốc tế/ Dương Trọng Bái, Đàm Trung Đồn. T.2 | Giáo dục | 2004 |
50 | TK.00945 | Dương Trọng Bái | Bài thi vật lí quốc tế/ Dương Trọng Bái, Đàm Trung Đồn. T.2 | Giáo dục | 2004 |
51 | TK.00946 | Nguyễn Quang Báu | Bài tập nâng cao vật lí lớp 12: Ban Khoa học tự nhiên/ Nguyễn Quang Báu, Nguyễn Cảnh Hoè, Phạm Huy Thông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
52 | TK.00946 | Nguyễn Quang Báu | Bài tập nâng cao vật lí lớp 12: Ban Khoa học tự nhiên/ Nguyễn Quang Báu, Nguyễn Cảnh Hoè, Phạm Huy Thông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
53 | TK.00946 | Nguyễn Quang Báu | Bài tập nâng cao vật lí lớp 12: Ban Khoa học tự nhiên/ Nguyễn Quang Báu, Nguyễn Cảnh Hoè, Phạm Huy Thông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
54 | TK.00946 | Nguyễn Quang Báu | Bài tập nâng cao vật lí lớp 12: Ban Khoa học tự nhiên/ Nguyễn Quang Báu, Nguyễn Cảnh Hoè, Phạm Huy Thông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
55 | TK.00946 | Nguyễn Quang Báu | Bài tập nâng cao vật lí lớp 12: Ban Khoa học tự nhiên/ Nguyễn Quang Báu, Nguyễn Cảnh Hoè, Phạm Huy Thông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
56 | TK.00946 | Nguyễn Quang Báu | Bài tập nâng cao vật lí lớp 12: Ban Khoa học tự nhiên/ Nguyễn Quang Báu, Nguyễn Cảnh Hoè, Phạm Huy Thông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
57 | TK.00947 | Nguyễn Văn Hướng | Bài tập trắc nghiệm vật lí 12/ Nguyễn Văn Hướng chủ biên, Nguyễn Thế Phương | Giáo dục | 2004 |
58 | TK.00948 | Nguyễn Bá Bình | Bồi dưỡng năng lực thi trung học phổ thông quốc gia qua đề tham khảo môn vật lí/ Nguyễn Bá Bình, Nguyễn Trọng Sửu, Lê Trọng Nghĩa, Ngô Thị Quyên | Đại học Sư phạm | 2016 |
59 | TK.00949 | Lê Viết Lượng | Lý thuyết động cơ điezen/ Lê Viết Lượng | Giáo dục Việt Nam | 2000 |
60 | TK.00950 | Đào Văn Phúc | Luyện tập làm bài tập trắc nghiệm vật lí 12: 383 bài tập trắc nghiệm, 1 đề kiểm tra 30 phút/ B.s.: Đào Văn Phúc (ch.b.), Lương Tất Đạt, Nguyễn Mạnh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
61 | TK.00951 | Phạm Đức Cường | Ngân hàng đề thi thử THPT Quốc gia môn Vật lí/ Phạm Đức Cường (ch.b.), Lê Thế Nhiên, Bùi Trần Đức Anh Thái... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
62 | TK.00952 | Phạm Đức Cường | Ngân hàng đề thi thử THPT Quốc gia môn Vật lí/ Phạm Đức Cường (ch.b.), Lê Thế Nhiên, Bùi Trần Đức Anh Thái... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
63 | TK.00953 | Đặng Lê Minh dịch | Bài tập và lời giải cơ học/ Đặng Lê Minh dịch, Nguyễn Ngọc Đỉnh, Đặng Văn Sử | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
64 | TK.00954 | Vũ Thanh Khiết | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông: Điện học 2/ Vũ Thanh Khiết, Tô Giang | Giáo dục | 2010 |
65 | TK.00955 | Bùi Quang Hân | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng vật lí 12: Cơ bản và nâng cao/ Bùi Quang Hân chủ biên, Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
66 | TK.00956 | Bùi Quang Hân | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng vật lí 12: Cơ bản và nâng cao/ Bùi Quang Hân chủ biên, Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
67 | TK.00957 | Bùi Quang Hân | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng vật lí 12: Cơ bản và nâng cao/ Bùi Quang Hân chủ biên, Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
68 | TK.00958 | Bùi Quang Hân | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng vật lí 12: Cơ bản và nâng cao/ Bùi Quang Hân chủ biên, Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
69 | TK.00959 | Phạm Trường Nghiêm | Ôn luyện trắc nghiệm thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2021 môn vật lí/ Phạm Trường Nghiêm chủ biên, Nguyễn Văn Thông | Đại học Sư phạm | 2021 |
70 | TK.00960 | Phạm Trường Nghiêm | Ôn luyện trắc nghiệm thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2021 môn vật lí/ Phạm Trường Nghiêm chủ biên, Nguyễn Văn Thông | Đại học Sư phạm | 2021 |
71 | TK.00961 | Đặng Thanh Hải | Ôn luyện vật lí 11/ Đặng Thanh Hải, Lê Hùng, Nguyễn Văn Thuận | Giáo dục Việt Nam | 2007 |
72 | TK.00962 | Trần Trọng Hưng | Ôn thi đại học môn vật lí: Quang hình học, quang vật lí, vật lí hạt nhân/ Trần Trọng Hưng | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
73 | TK.00963 | Trần Trọng Hưng | Ôn thi Đại học môn vật lí tự luận và trắc nghiệm: Quang hình học, quang vật lí, vật lí hạt nhân/ Trần Trọng Hưng | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
74 | TK.00964 | Trần Trọng Hưng | Ôn thi đại học môn vật lí: Quang hình học, quang vật lí, vật lí hạt nhân/ Trần Trọng Hưng | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
75 | TK.00965 | Trần Trọng Hưng | Ôn thi đại học môn vật lí: Quang hình học, quang vật lí, vật lí hạt nhân/ Trần Trọng Hưng | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
76 | TK.00966 | Trần Trọng Hưng | Ôn thi đại học môn vật lí: phân loại và phương pháp giải toán/ Trần Trọng Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
77 | TK.00967 | Vũ Thị Phát Minh | Ôn luyện và kiểm tra kiến thức vật lí 12/ Vũ Thị Phát Minh | Giáo dục | 2009 |
78 | TK.00968 | Vũ Thị Phát Minh | Ôn luyện và kiểm tra kiến thức vật lí 12/ Vũ Thị Phát Minh | Giáo dục | 2009 |
79 | TK.00969 | Nguyễn Bá Bình | Bồi dưỡng năng lực thi trung học phổ thông quốc gia qua đề tham khảo môn vật lí/ Nguyễn Bá Bình, Nguyễn Trọng Sửu, Lê Trọng Nghĩa, Ngô Thị Quyên | Đại học Sư phạm | 2016 |
80 | TK.00970 | Vũ Thanh Khiết | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí Trung học phổ thông - Điện học 1/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi | Giáo dục | 2010 |
81 | TK.00971 | Vũ Thanh Khiết | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông: Điện học 1/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi | Giáo dục | 2022 |
82 | TK.00972 | Vũ Thanh Khiết | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí Trung học phổ thông - Điện học 1/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi | Giáo dục | 2010 |
83 | TK.00973 | Vũ Thanh Khiết | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông: Điện học 1/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi | Giáo dục | 2022 |
84 | TK.00974 | Tô Giang | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí Trung học phổ thông - Cơ học 2/ Tô Giang | Giáo dục | 2010 |
85 | TK.00975 | Tô Giang | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí Trung học phổ thông - Cơ học 2/ Tô Giang | Giáo dục | 2010 |
86 | TK.00976 | Vũ Thanh Khiết | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông: Điện học 2/ Vũ Thanh Khiết, Tô Giang | Giáo dục | 2010 |
87 | TK.00979 | Ngô Quốc Quýnh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí Trung học phổ thông: Quang học 1/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2010 |
88 | TK.00980 | Nguyễn Huy Sinh | Vật lý siêu dẫn/ Nguyễn Huy Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
89 | TK.00981 | Nguyễn Huy Sinh | Vật lý siêu dẫn/ Nguyễn Huy Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
90 | TK.00982 | Nguyễn Huy Sinh | Vật lý siêu dẫn/ Nguyễn Huy Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
91 | TK.00983 | Nguyễn Huy Sinh | Vật lý siêu dẫn/ Nguyễn Huy Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
92 | TK.00984 | Nguyễn Huy Sinh | Vật lý siêu dẫn/ Nguyễn Huy Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
93 | TK.00985 | Mai Lễ | Học tốt vật lí 12: 1140 câu hỏi trắc nghiệm/ Mai Lễ, Lê Gia Thuận | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
94 | TK.00986 | Mai Lễ | Học tốt vật lí 12: 1140 câu hỏi trắc nghiệm/ Mai Lễ, Lê Gia Thuận | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
95 | TK.00987 | Mai Lễ | Học tốt vật lí 12: 1140 câu hỏi trắc nghiệm/ Mai Lễ, Lê Gia Thuận | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
96 | TK.00988 | Nguyễn Trọng Sửu | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 12/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán | Giáo dục | 2009 |
97 | TK.00989 | Nguyễn Trọng Sửu | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 12/ B.s.: Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán | Giáo dục | 2009 |
98 | TK.00990 | Lê Văn Giáo | Kiến thức cơ bản vật lí 12/ Lê Văn Giáo, Nguyễn Thanh Hải | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
99 | TK.00991 | Lê Văn Giáo | Kiến thức cơ bản vật lí 12/ Lê Văn Giáo, Nguyễn Thanh Hải | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
100 | TK.00992 | Lê Hoàng Mai | Bài tập và lời giải điện từ học/ Lê Hoàng Mai dịch | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
101 | TK.00993 | Đặng Lê Minh dịch | Bài tập và lời giải cơ học/ Đặng Lê Minh dịch, Nguyễn Ngọc Đỉnh, Đặng Văn Sử | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
102 | TK.00994 | Hoàng Danh Tài | Hướng dẫn giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm vật lí: Dành cho HS 12 ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài. Chuẩn bị cho các kì thi quốc gia do Bộ GD và ĐT tổ chức/ Hoàng Danh Tài. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
103 | TK.00995 | Vũ Thị Phát Minh | Học tốt vật lí 12: Chương trình nâng cao/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
104 | TK.00996 | Vũ Thị Phát Minh | Học tốt vật lí 12: Chương trình nâng cao/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
105 | TK.00997 | Vũ Thị Phát Minh | Học tốt vật lí 12: Chương trình nâng cao/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
106 | TK.00998 | Trần Nguyên Tường | Hướng dẫn giải chi tiết các đề thi trắc nghiệm môn Vật lí: Tốt nghiệp THPT - cao đẳng - đại học : Gợi ý và lời giải chi tiết/ Trần Nguyên Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
107 | TK.00999 | Hà Văn Chính | 545 câu hỏi trắc nghiệm quang học và vật lí hạt nhân: Luyện thi tú tài, Đại học và Cao đẳng/ Hà Văn Chính | Nxb. Thanh Hóa | 2007 |
108 | TK.01000 | Lê Gia Thuận | 405 bài tập trắc nghiệm vật lí điện xoay chiều: Luyện thi đại học/ Lê Gia Thuận, Hồng Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
109 | TK.01002 | Trịnh Nhật Cẩm | 289 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 12 quang lí vật lí hạt nhân: Luyện thi tốt nghiệp THPT, Tuyển sinh CĐ và đại học/ Trịnh Nhật Cẩm, Trương Thị Hường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
110 | TK.01003 | Lê Văn Thông | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 12 cơ học điện xoay chiều/ Lê Văn Thông | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
111 | TK.01004 | Hà Văn Chính | 522 câu hỏi trắc nghiệm dao động cơ học và điện xoay chiều: Luyện thi trắc nghiệm vật lí THPT/ Hà Văn Chính | Đại học Sư phạm | 2007 |
112 | TK.01005 | Trịnh Nhật Cẩm | 289 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 12 quang lí vật lí hạt nhân: Luyện thi tốt nghiệp THPT, Tuyển sinh CĐ và đại học/ Trịnh Nhật Cẩm, Trương Thị Hường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
113 | TK.01006 | Hà Văn Chính | 545 câu hỏi trắc nghiệm quang học và vật lí hạt nhân: Luyện thi tú tài, Đại học và Cao đẳng/ Hà Văn Chính | Nxb. Thanh Hóa | 2007 |
114 | TK.01007 | Lê Gia Thuận | 450 bài tập trắc nghiệm vật lí cơ học: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT/ Lê Gia Thuận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
115 | TK.01008 | Nguyễn Văn Lự | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 12/ Nguyễn Văn Lự. T.1 | Giáo dục | 2008 |
116 | TK.01009 | Trần Văn Dũng | 670 câu hỏi trắc nghiệm khách quan bài tập và lí thuyết Vật lí 12: Ôn luyện thi tốt nghiệp THPT/ Trần Văn Dũng | Đại học quốc gia | 2007 |
117 | TK.01010 | Trần Văn Dũng | 670 câu hỏi trắc nghiệm khách quan bài tập và lí thuyết Vật lí 12: Ôn luyện thi tốt nghiệp THPT/ Trần Văn Dũng | Đại học quốc gia | 2007 |
118 | TK.01012 | Trần Công Phong | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 12: Cơ bản và nâng cao/ Trần Công Phong, Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
119 | TK.01014 | Bùi Ngọc Lâm | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Bùi Ngọc Lâm, Nguyễn Minh Huân | Giáo dục | 2008 |
120 | TK.01015 | Vũ Thanh Khiết | Các bài toán Vật lí chọn lọc trung học phổ thông: Cơ - nhiệt/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2006 |
121 | TK.01016 | Phạm Đức Cường | Các dạng bài tập và câu hỏi trắc nghiệm vật lí 12: Soạn theo chương trình cơ bản và nâng cao/ Phạm Đức Cường. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
122 | TK.01018 | Vũ Thanh Khiết | Giải toán cơ bản vật lí 11: Trắc nghiệm và tự luận/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2007 |
123 | TK.01019 | Bùi Quang Hân | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 12 nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.3 | Giáo dục | 2011 |
124 | TK.01021 | Nguyễn Văn Hùng | Giải bài tập Vật lí 12: Ban cơ bản/ Nguyễn Văn Hùng | Thanh Hóa | 2008 |
125 | TK.01022 | Vũ Thị Phát Minh | Hướng dẫn giải bài tập Vật lí 12: Chương trình chuẩn/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
126 | TK.01023 | Nguyễn Hùng Tường | Giải bài tập Vật lí 12: Chương trình nâng cao/ Nguyễn Hùng Tường, Huỳnh Vĩnh Phát | Thanh Niên | 2008 |
127 | TK.01025 | Nguyễn Thanh Hải | Giải bài tập Vật lí 12: Chương trình nâng cao/ Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Hải Nam | Thanh Hóa | 2008 |
128 | TK.01026 | Nguyễn Thanh Hải | 150 vấn đề giáo khoa cơ bản vật lí 12: Tự luận và trắc nghiệm : Ôn thi tốt nghiệp THPT, luyện thi đại học, cao đẳng/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
129 | TK.01027 | Nguyễn Thanh Hải | 150 vấn đề giáo khoa cơ bản vật lí 12: Tự luận và trắc nghiệm : Ôn thi tốt nghiệp THPT, luyện thi đại học, cao đẳng/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
130 | TK.01029 | Nguyễn Thành Vấn | Vật lí đại cương 2: Điện - Từ - Quang/ Nguyễn Thành Vấn | Hồ Chí Minh | . |
131 | TK.01030 | Pêrenman, IA. I. | Vật lí vui/ IA. I. Pêrenman ; Dịch: Phan Tất Đắc, Lê Nguyên Long, Thế Trường. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
132 | TK.01031 | Pêrenman, IA. I. | Vật lí vui/ IA. I. Pêrenman ; Dịch: Phan Tất Đắc, Lê Nguyên Long, Thế Trường. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
133 | TK.01032 | Pêrenman, IA. I. | Vật lí vui/ IA. I. Pêrenman ; Dịch: Phan Tất Đắc, Lê Nguyên Long, Thế Trường. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
134 | TK.01034 | Lâm Hồng Thạch | Trường điện từ/ Lâm Hồng Thạch chủ biên, Nguyễn Khuyến | Giáo dục Việt Nam | 2006 |
135 | TK.01036 | Phạm, Quý Tư | Tư liệu Vật lí 12 một số vấn đề về Dao động/ Phạm Quý Tư | Giáo dục | 2008 |
136 | TK.01037 | Phạm, Quý Tư | Tư liệu Vật lí 12 một số vấn đề về Dao động/ Phạm Quý Tư | Giáo dục | 2008 |
137 | TK.01038 | Chu Văn Lanh | Tuyển tập các bài tập trắc nghiệm vật lí hay và khó: Ôn thi đại học. Những bài tập trắc nghiệm hay và khó. Hướng dẫn giải chi tiết và đáp án/ Chu Văn Lanh, Đinh Xuân Hoàng, Trần Nguyên Vũ... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
138 | TK.01039 | Nguyễn Đức Tài | Tuyển tập 36 đề trắc nghiệm môn Vật Lí: Dành cho học sinh THPT ôn luyện, chuẩn bị cho các kì thi Quốc gia; Biên soạn theo cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Đức Tài, Lê Tiến Hà, Nguyễn Xuân Ca | Đại học sư phạm | 2012 |
139 | TK.01040 | Nguyễn Quang Tâm | Trắc nghiệm vật lí: 690 câu trắc nghiệm đủ các thể loại/ Nguyễn Quang Tâm, Lê Thị Quỳnh Anh | Giáo dục | 2008 |
140 | TK.01041 | Đào Văn Phúc | Tìm hiểu sâu thêm về thuyết lượng tử, thuyết tương đối, thuyết Big bang: Tư liệu vật lí 12/ Đào Văn Phúc | Giáo dục | 2009 |
141 | TK.01042 | Đào Văn Phúc | Tìm hiểu sâu thêm về thuyết lượng tử, thuyết tương đối, thuyết Big bang: Tư liệu vật lí 12/ Đào Văn Phúc | Giáo dục | 2009 |
142 | TK.01043 | Pênhêxan, V. | Nhà bác học phát minh quang tuyến X Rơnghen/ V. Pênhêxan ; Tô Thi dịch. | Thanh niên | 2001 |
143 | TK.01045 | Dương Trọng Bái | Từ điển vật lí phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2002 |
144 | TK.01046 | Dương Trọng Bái | Từ điển vật lí phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2002 |
145 | TK.01047 | Dương Trọng Bái | Từ điển vật lí phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2002 |
146 | TK.01048 | Vũ Thanh Khiết | Tuyển tập bài tập vật lí nâng cao trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Đức Hiệp, Vũ Đình Tuý. T.4 | Giáo dục | 2005 |
147 | TK.01049 | Vũ Thanh Khiết | Tuyển tập bài tập vật lí nâng cao trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Đức Hiệp, Vũ Đình Tuý. T.4 | Giáo dục | 2005 |
148 | TK.01050 | Phạm Quý Tư | Tuyển tập bài tập vật lí nâng cao trung học phổ thông/ B.s.: Phạm Quý Tư (ch.b.), Đàm Trung Đồn, Phạm Xuân Mai... T.2 | Giáo dục | 2005 |
149 | TK.01051 | Phạm Quý Tư | Tuyển tập bài tập vật lí nâng cao trung học phổ thông/ B.s.: Phạm Quý Tư (ch.b.), Đàm Trung Đồn, Phạm Xuân Mai... T.2 | Giáo dục | 2005 |
150 | TK.01052 | Phạm Quý Tư | Tuyển tập bài tập vật lí nâng cao trung học phổ thông/ B.s.: Phạm Quý Tư (ch.b.), Đàm Trung Đồn, Phạm Xuân Mai... T.2 | Giáo dục | 2005 |
151 | TK.01053 | Dương Trọng Bái | Tuyển tập bài tập vật lí nâng cao trung học phổ thông/ B.s.: Dương Trọng Bái (ch.b.), Lương Tất Đạt, Nguyễn Mạnh Tuấn. T.1 | Giáo dục | 2004 |
152 | TK.01054 | Dương Trọng Bái | Tuyển tập bài tập vật lí nâng cao trung học phổ thông/ B.s.: Dương Trọng Bái (ch.b.), Lương Tất Đạt, Nguyễn Mạnh Tuấn. T.1 | Giáo dục | 2004 |
153 | TK.01055 | Sở GD&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh | Tài liệu ôn tập trắc nghiệm khách quan vật lí 12/ Sở GD&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
154 | TK.01061 | Tô Giang | Tài liệu chuyên vật lí: Vật lí 12/ Tô Giang, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi. T.1 | Giáo dục | 2014 |
155 | TK.01245 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ Lê Trọng Tường, Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng, Phạm Đình Thiết, Bùi Trọng Tuân | Hà Nội | 2006 |
156 | TK.01246 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết đồng chủ biên, Nguyễn Đức Hiệp và những người khác | Giáo dục | 2008 |
157 | TK.01305 | Phạm Trường Nghiêm | Ôn luyện trắc nghiệm thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2021 môn vật lí/ Phạm Trường Nghiêm chủ biên, Nguyễn Văn Thông | Đại học Sư phạm | 2021 |
158 | TK.01306 | Lê Gia Thuận | 405 bài tập trắc nghiệm vật lí điện xoay chiều: Luyện thi đại học/ Lê Gia Thuận, Hồng Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
159 | TK.01309 | Trần, Văn Oai | Mega 2020 - Siêu tốc luyện đề THPT quốc gia 2020 Vật lý: Dự đoán - Đổi mới - Bám sát đề/ Trần Văn Oai | Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục Trực tuyế | 2019 |
160 | TK.02102 | Hà Văn Chính | Các dạng bài tập tự luận và trắc nghiệm vật lí 11: Điện học - điện từ học : Theo chương trình SGK mới/ Hà Văn Chính | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
161 | TK.02138 | Vũ Quang | Tài liệu chuyên vật lí: Vật lí 11/ Vũ Quang. T.2 | Giáo dục | 2013 |
162 | TK.02139 | Vũ Quang | Tài liệu chuyên vật lí: Vật lí 11/ Vũ Quang. T.2 | Giáo dục | 2013 |
163 | TK.02140 | Đỗ Hương Trà | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 11: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ giáo dục và đào tạo/ Đỗ Hương Trà | Giáo dục | 2008 |
164 | TK.02141 | Vũ Thị Phát Minh | Phân loại và giải bài tập tự luận - trắc nghiệm vật lí 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Vũ Thị Phát Minh,... | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
165 | TK.02142 | Vũ Thị Phátminh | Học tốt vật lí 11: Chương trình chuẩn/ Vũ Thị Phátminh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Đăng Khoa, Võ Thị Mai Thuận | Đại học quốc gia thành phố Hồ Chíminh | 2007 |
166 | TK.02237 | Đỗ Xuân Hội | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 11/ Đỗ Xuân Hội. T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
167 | TK.02242 | Bùi Quang Hân | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 12 nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.3 | Giáo dục | 2011 |
168 | TK.02305 | Trần Trọng Hưng | 400 bài toán nâng cao vật lí 10: Ban khoa học tự nhiên/ Trần Trọng Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
169 | TK.02316 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng.. | Giáo dục | 2007 |
170 | TK.02317 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết đồng chủ biên, Nguyễn Đức Hiệp và những người khác | Giáo dục | 2008 |
171 | TK.02318 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
172 | TK.02352 | Đào Văn Phúc | Học tốt vật lí 10/ Đào Văn Phúc | Giáo dục Việt Nam | 1998 |
173 | TK.02626 | Đào Văn Phúc | Lịch sử vật lí học/ Đào Văn Phúc | Giáo dục Việt Nam | 1999 |
174 | TK.02747 | Vũ Thanh Khiết | Giải toán cơ bản vật lí 11: Trắc nghiệm và tự luận/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2007 |