1 | TK.00560 | Lê Hồng Đức | Bài tập tự luận và trắc nghiệm giải tích 12: Hàm số lũy thừa, hàm số mũ và hàm số lôgarit/ Lê Hồng Đức, Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
2 | TK.00561 | Trần Phương | Bài giảng trọng tâm ôn luyện môn toán: Dành cho học sinh thi tốt nghiệp THPT, thi tuyển sinh đại học và cao đẳng/ Trần Phương. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
3 | TK.00563 | Trần Phương | Bài giảng trọng tâm ôn luyện môn toán: Dành cho học sinh thi tốt nghiệp THPT, thi tuyển sinh đại học & cao đẳng/ Trần Phương. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
4 | TK.00564 | Trần Phương | Bài giảng trọng tâm ôn luyện môn toán: Dành cho học sinh thi tốt nghiệp THPT, thi tuyển sinh đại học & cao đẳng/ Trần Phương. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
5 | TK.00565 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Toán trung học phổ thông/ Phan Huy Khải. T.5 | Giáo dục | 2011 |
6 | TK.00566 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Toán trung học phổ thông/ Phan Huy Khải. T.5 | Giáo dục | 2011 |
7 | TK.00567 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Toán trung học phổ thông/ Phan Huy Khải. T.4 | Giáo dục | 2011 |
8 | TK.00568 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Toán trung học phổ thông/ Phan Huy Khải. T.4 | Giáo dục | 2011 |
9 | TK.00569 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Toán trung học phổ thông/ Phan Huy Khải. T.4 | Giáo dục | 2011 |
10 | TK.00570 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Toán trung học phổ thông/ Phan Huy Khải. T.1 | Giáo dục | 2011 |
11 | TK.00571 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Toán trung học phổ thông/ Phan Huy Khải. T.1 | Giáo dục | 2011 |
12 | TK.00572 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Toán trung học phổ thông/ Phan Huy Khải. T.1 | Giáo dục | 2011 |
13 | TK.00573 | Nguyễn Thế Chinh | Bài tập trọng tâm theo 19 chủ đề ôn thi đại học môn Toán/ Nguyễn Thế Chinh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
14 | TK.00574 | Nguyễn Thế Chinh | Bài tập trọng tâm theo 19 chủ đề ôn thi đại học môn Toán/ Nguyễn Thế Chinh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
15 | TK.00575 | Nguyễn Thế Chinh | Bài tập trọng tâm theo 19 chủ đề ôn thi đại học môn Toán/ Nguyễn Thế Chinh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
16 | TK.00576 | Lê Hồng Đức | Bài tập tự luận và trắc nghiệm giải tích 12: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số/ Lê Hồng Đức, Lê Thị Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
17 | TK.00577 | Lê Hồng Đức | Bài tập tự luận và trắc nghiệm giải tích 12: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số/ Lê Hồng Đức, Lê Thị Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
18 | TK.00582 | Nguyễn Thanh Vân | 477 bài tự luận và trắc nghiệm khảo sát hàm số: Dùng cho học sinh 12/ Nguyễn Thanh Vân, Trần Minh Quang | Đại học quốc gia | 2008 |
19 | TK.00583 | Nguyễn Thanh Vân | 477 bài tự luận và trắc nghiệm khảo sát hàm số: Dùng cho học sinh 12/ Nguyễn Thanh Vân, Trần Minh Quang | Đại học quốc gia | 2008 |
20 | TK.00584 | Bùi Ngọc Anh | 450 bài tập trắc nghiệm Đại số lượng giác có lời giải và đáp án: Chương trình TPT/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
21 | TK.00585 | Bùi Ngọc Anh | 450 bài tập trắc nghiệm Đại số lượng giác có lời giải và đáp án: Chương trình TPT/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
22 | TK.00586 | Bùi Ngọc Anh | 450 bài tập trắc nghiệm Đại số lượng giác có lời giải và đáp án: Chương trình TPT/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
23 | TK.00587 | Bùi Ngọc Anh | 450 bài tập trắc nghiệm Đại số lượng giác có lời giải và đáp án: Chương trình TPT/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
24 | TK.00588 | Bùi Ngọc Anh | 450 bài tập trắc nghiệm Đại số lượng giác có lời giải và đáp án: Chương trình TPT/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
25 | TK.00589 | Trần Minh Quang | 450 bài toán trắc nghiệm và tự luận hình học giải tích/ Trần Minh Quang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
26 | TK.00590 | Bùi Ngọc Anh | 450 bài tập trắc nghiệm giải tích: Có lời giải và đáp án : Luyện thi THPT Quốc gia/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
27 | TK.00591 | Bùi Ngọc Anh | 450 bài tập trắc nghiệm giải tích: Có lời giải và đáp án : Luyện thi THPT Quốc gia/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
28 | TK.00592 | Bùi Ngọc Anh | 450 bài tập trắc nghiệm giải tích: Có lời giải và đáp án : Luyện thi THPT Quốc gia/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
29 | TK.00593 | Bùi Ngọc Anh | 450 bài tập trắc nghiệm hình học có lời giải và đáp án: Dùng cho học sinh 12/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
30 | TK.00594 | Bùi Ngọc Anh | 450 bài tập trắc nghiệm hình học có lời giải và đáp án: Dùng cho học sinh 12/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
31 | TK.00596 | Nguyễn Thanh Vân | 450 bài tập trắc nghiệm và tự luận tích phân: Theo chương trình từ năm 2007 của Bộ GD&ĐT/ Nguyễn Thanh Vân, Trần Minh Quang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
32 | TK.00598 | Bùi Ngọc Anh | 450 bài tập trắc nghiệm Đại số lượng giác có lời giải và đáp án: Chương trình TPT/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
33 | TK.00599 | Bùi Ngọc Anh | 450 bài tập trắc nghiệm Đại số lượng giác có lời giải và đáp án: Chương trình TPT/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
34 | TK.00600 | Trần Minh Quang | 450 bài toán trắc nghiệm và tự luận hình học giải tích: Dùng cho học sinh 12/ Trần Minh Quang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
35 | TK.00601 | Trần Minh Quang | 450 bài toán trắc nghiệm và tự luận hình học giải tích/ Trần Minh Quang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
36 | TK.00602 | Trần Văn Hạo | 1000 bài tập trắc nghiệm môn toán/ Trần Văn Hạo chủ biên, Doãn Minh Cường và những người khác. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
37 | TK.00603 | Dương Đức Kim | 500 bài toán cơ bản và mở rộng 12: Ôn thi tú tài và các kì thi quốc gia/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
38 | TK.00604 | Nguyễn Đức Chí | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8/ Nguyễn Đức Chí | Đại học Sư phạm | 2011 |
39 | TK.00605 | Nguyễn Đức Chí | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8/ Nguyễn Đức Chí | Đại học Sư phạm | 2011 |
40 | TK.00606 | Nguyễn Đức Chí | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8/ Nguyễn Đức Chí | Đại học Sư phạm | 2011 |
41 | TK.00611 | Nguyễn Mạnh Trinh | Bước đầu làm quen với lôgic toán/ B.s: Nguyễn Mạnh Trinh | Giáo dục | 1997 |
42 | TK.00612 | Nguyễn Mạnh Trinh | Bước đầu làm quen với lôgic toán/ B.s: Nguyễn Mạnh Trinh | Giáo dục | 1997 |
43 | TK.00613 | Nguyễn Mạnh Trinh | Bước đầu làm quen với lôgic toán/ B.s: Nguyễn Mạnh Trinh | Giáo dục | 1997 |
44 | TK.00614 | Nguyễn Mạnh Trinh | Bước đầu làm quen với lôgic toán/ B.s: Nguyễn Mạnh Trinh | Giáo dục | 1997 |
45 | TK.00615 | Nguyễn Mạnh Trinh | Bước đầu làm quen với lôgic toán/ B.s: Nguyễn Mạnh Trinh | Giáo dục | 1997 |
46 | TK.00616 | Nguyễn Mạnh Trinh | Bước đầu làm quen với lôgic toán/ B.s: Nguyễn Mạnh Trinh | Giáo dục | 1997 |
47 | TK.00618 | Lê Xuân Sơn | Bộ đề trắc nghiệm toán 12: Luyện thi THPT/ Lê Xuân Sơn, Lê Khánh Hưng, Thiều Đình Phong,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
48 | TK.00619 | Trương Văn Điềm | Bộ đề mẫu môn toán: Luyện thi đại học & cao đẳng/ Trương Văn Điềm chủ biên, Nguyễn Văn Định, Tạ Quang Sơn, Lê Anh Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
49 | TK.00620 | Lê Xuân Sơn | Bộ đề trắc nghiệm toán 12: Luyện thi THPT/ Lê Xuân Sơn, Lê Khánh Hưng, Thiều Đình Phong,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
50 | TK.00621 | Trương Văn Điềm | Bộ đề mẫu môn toán: Luyện thi đại học & cao đẳng/ Trương Văn Điềm chủ biên, Nguyễn Văn Định, Tạ Quang Sơn, Lê Anh Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
51 | TK.00622 | Phạm Quốc Phong | Bồi dưỡng giải tích 12: Dùng cho ban khoa học tự nhiên. Ôn luyện thi tốt nghiệp THPT và các kì thi quốc gia/ Phạm Quốc Phong | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
52 | TK.00623 | Phạm Quốc Phong | Bồi dưỡng giải tích 12: Dùng cho ban khoa học tự nhiên. Ôn luyện thi tốt nghiệp THPT và các kì thi quốc gia/ Phạm Quốc Phong | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
53 | TK.00626 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Toán trung học phổ thông/ Phan Huy Khải. T.5 | Giáo dục | 2011 |
54 | TK.00648 | Nguyễn Văn Lộc | Các phương pháp không mẫu mực giải toán phương trình, hệ phương trình, bất phương trình, hệ bất phương trình: Trong các kì thi đại học và thi vô địch toán/ Nguyễn Văn Lộc chủ biên, Phan Anh Tài, Nguyễn Văn Cộng, Nguyễn Ngọc Giang | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
55 | TK.00649 | Nguyễn Văn Lộc | Các phương pháp không mẫu mực giải toán phương trình, hệ phương trình, bất phương trình, hệ bất phương trình: Trong các kì thi đại học và thi vô địch toán/ Nguyễn Văn Lộc chủ biên, Phan Anh Tài, Nguyễn Văn Cộng, Nguyễn Ngọc Giang | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
56 | TK.00659 | Phan Huy Khải | Chuyên đề bất đẳng thức chọn lọc cho học sinh phổ thông cơ sở/ Phan Huy Khải. T.2 | Giáo dục | 1998 |
57 | TK.00660 | Trần Đình Cư | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi giải toán trên máy tính cầm tay Casio 570VN Plus dành cho học sinh trung học phổ thông: Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12/ Trần Đình Cư | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
58 | TK.00661 | Lê Mậu Thảo | Chuyên đề hình học 12: Luyện thi các kì thi quốc gia/ Lê Mậu Thảo, Lê Mậu An Bình, Lê Nguyên Chương | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
59 | TK.00674 | Nguyễn Văn Mậu | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học phổ thông: Giới hạn dãy số và hàm số/ Nguyễn Văn Mậu, Nguyễn Thuỷ Thanh | Giáo dục | 2004 |
60 | TK.00675 | Nguyễn Văn Mậu | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học phổ thông: Giới hạn dãy số và hàm số/ Nguyễn Văn Mậu, Nguyễn Thuỷ Thanh | Giáo dục | 2004 |
61 | TK.00676 | Nguyễn Văn Mậu | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học phổ thông: Giới hạn dãy số và hàm số/ Nguyễn Văn Mậu, Nguyễn Thuỷ Thanh | Giáo dục | 2004 |
62 | TK.00682 | Lê Hồng Đức | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm toán 12: Luyện thi THPT quốc gia/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
63 | TK.00683 | Lê Hồng Đức | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm toán 12: Luyện thi THPT quốc gia/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
64 | TK.00684 | Lê Hồng Đức | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm toán 12: Luyện thi THPT quốc gia/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
65 | TK.00693 | Nguyễn Tài Chung | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi đa thức: Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán, chuyên Toán/ Nguyễn Tài Chung,...[và những người khác] | Công ty Văn hóa Khang Việt | 2019 |
66 | TK.00694 | Nguyễn Tài Chung | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi đa thức: Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán, chuyên Toán/ Nguyễn Tài Chung,...[và những người khác] | Công ty Văn hóa Khang Việt | 2019 |
67 | TK.00695 | Nguyễn Tài Chung | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi đa thức: Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán, chuyên Toán/ Nguyễn Tài Chung,...[và những người khác] | Công ty Văn hóa Khang Việt | 2019 |
68 | TK.00696 | Lê Hồng Đức | Hình giải tích trong không gian 12: Bài tập tự luận và trắc nghiệm/ Lê Hồng Đức ch.b. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
69 | TK.00697 | Lê Hồng Đức | Hình giải tích trong không gian 12: Bài tập tự luận và trắc nghiệm/ Lê Hồng Đức ch.b. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
70 | TK.00698 | Lê Hồng Đức | Hình giải tích trong không gian 12: Bài tập tự luận và trắc nghiệm/ Lê Hồng Đức ch.b. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
71 | TK.00699 | Nguyễn Phú Khánh | Phân dạng và phương pháp giải các chuyên đề hình học 12: Biên soạn theo chương trình mới. Luyện thi các kỳ thi quốc gia | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
72 | TK.00700 | Nguyễn Phú Khánh | Phân dạng và phương pháp giải các chuyên đề hình học 12: Biên soạn theo chương trình mới. Luyện thi các kỳ thi quốc gia | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
73 | TK.00703 | Nguyễn Cam | Phân loại, phân tích và phương pháp giải toán hình học: Dành cho học sinh 12 và luyện thi đại học/ Nguyễn Cam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
74 | TK.00705 | Nguyễn Sinh Nguyên | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 12/ Nguyễn Sinh Nguyên, Võ Quang Đa, Lê Hoành Phò. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
75 | TK.00706 | Nguyễn Sinh Nguyên | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 12/ Nguyễn Sinh Nguyên, Võ Quang Đa, Lê Hoành Phò. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
76 | TK.00707 | Phạm Quốc Phong | Đề kiểm tra trắc nghiệm môn toán năm cuối bậc Trung học phổ thông: Soạn theo hướng dẫn ra đề trên thang B. S. Bloom của Bộ GD và ĐT/ Phạm Quốc Phong | Đại học quốc gia Hà Nội | 2007 |
77 | TK.00708 | Nguyễn NgọcTân | Các bài toán về tam thức bậc hai: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ GD&ĐT/ Nguyễn NgọcTân | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
78 | TK.00709 | Nguyễn NgọcTân | Các bài toán về tam thức bậc hai: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ GD&ĐT/ Nguyễn NgọcTân | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
79 | TK.00710 | Vũ Đình Hòa | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học phổ thông: Một số kiến thức cơ sở về graph hữu hạn/ Vũ Đình Hòa | Giáo dục Việt Nam | 2004 |
80 | TK.00711 | Vũ Đình Hòa | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học phổ thông: Một số kiến thức cơ sở về graph hữu hạn/ Vũ Đình Hòa | Giáo dục Việt Nam | 2004 |
81 | TK.00712 | Vũ Đình Hòa | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học phổ thông: Một số kiến thức cơ sở về graph hữu hạn/ Vũ Đình Hòa | Giáo dục Việt Nam | 2004 |
82 | TK.00713 | Nguyễn Hải Châu | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2008-2009 môn toán/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Hà Đức Vượng | Giáo dục | 2009 |
83 | TK.00714 | Nguyễn Hải Châu | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2008-2009 môn toán/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Hà Đức Vượng | Giáo dục | 2009 |
84 | TK.00715 | Nguyễn Hải Châu | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2008-2009 môn toán/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Hà Đức Vượng | Giáo dục | 2009 |
85 | TK.00716 | Nguyễn Hải Châu | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2008-2009 môn toán/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Hà Đức Vượng | Giáo dục | 2009 |
86 | TK.00717 | Đỗ Thanh Sơn | Tuyển tập các bài toán chọn lọc đại số và giải tích 12: Với 898 đề toán : Dành cho học sinh lớp chuyên, chọn và luyện thi đại học/ Đỗ Thanh Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
87 | TK.00718 | Đỗ Thanh Sơn | Tuyển tập các bài toán chọn lọc đại số và giải tích 12: Với 898 đề toán : Dành cho học sinh lớp chuyên, chọn và luyện thi đại học/ Đỗ Thanh Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
88 | TK.00719 | Đỗ Thanh Sơn | Tuyển tập các bài toán chọn lọc đại số và giải tích 12: Với 898 đề toán : Dành cho học sinh lớp chuyên, chọn và luyện thi đại học/ Đỗ Thanh Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
89 | TK.00720 | Lương Mậu Dũng | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập tự luận và trắc nghiệm hình học 12/ Lương Mậu Dũng, Nguyễn Xuân Báu, Nguyễn Hữu Ngọc.. | Giáo dục | 2008 |
90 | TK.00721 | Lương Mậu Dũng | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập tự luận và trắc nghiệm hình học 12/ Lương Mậu Dũng, Nguyễn Xuân Báu, Nguyễn Hữu Ngọc.. | Giáo dục | 2008 |
91 | TK.00722 | Lương Mậu Dũng | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập tự luận và trắc nghiệm hình học 12/ Lương Mậu Dũng, Nguyễn Xuân Báu, Nguyễn Hữu Ngọc.. | Giáo dục | 2008 |
92 | TK.00723 | Lương Mậu Dũng | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập tự luận và trắc nghiệm hình học 12/ Lương Mậu Dũng, Nguyễn Xuân Báu, Nguyễn Hữu Ngọc.. | Giáo dục | 2008 |
93 | TK.00724 | Lương Mậu Dũng | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập tự luận và trắc nghiệm hình học 12/ Lương Mậu Dũng, Nguyễn Xuân Báu, Nguyễn Hữu Ngọc.. | Giáo dục | 2008 |
94 | TK.00747 | Trần Công Bình | Phương pháp mới tìm căn bậc hai các số tự nhiên từ 1 đến 2500/ Trần Công Bình | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
95 | TK.00748 | Trần Công Bình | Phương pháp mới tìm căn bậc hai các số tự nhiên từ 1 đến 2500/ Trần Công Bình | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
96 | TK.00749 | Tạ Duy Phượng | Phương trình bậc ba và các hệ thức trong tam giác/ Tạ Duy Phượng | Giáo dục | 2006 |
97 | TK.00750 | Tạ Duy Phượng | Phương trình bậc ba và các hệ thức trong tam giác/ Tạ Duy Phượng | Giáo dục | 2006 |
98 | TK.00751 | Tạ Duy Phượng | Phương trình bậc ba và các hệ thức trong tam giác/ Tạ Duy Phượng | Giáo dục | 2006 |
99 | TK.00753 | Nguyễn Thủy Thanh | Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Nguyễn Thủy Thanh. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
100 | TK.00754 | Nguyễn Thủy Thanh | Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Nguyễn Thủy Thanh. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
101 | TK.00755 | Nguyễn Thủy Thanh | Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Nguyễn Thủy Thanh. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
102 | TK.00756 | Đoàn Quỳnh | Tài liệu chuyên toán Bài tập hình học 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Hạ Vũ Anh, Phạm Khắc Ban... | Giáo dục | 2013 |
103 | TK.00757 | Đoàn Quỳnh chủ biên | Tài liệu chuyên Toán bài tập giải tích 12/ Đoàn Quỳnh chủ biên, Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái, Đặng Hùng Thắng, Nguyễn Trọng Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
104 | TK.00758 | Đoàn Quỳnh chủ biên | Tài liệu chuyên Toán bài tập giải tích 12/ Đoàn Quỳnh chủ biên, Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái, Đặng Hùng Thắng, Nguyễn Trọng Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
105 | TK.00759 | Hạ Vũ Anh | Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Hạ Vũ Anh. T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
106 | TK.00760 | Hạ Vũ Anh | Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Hạ Vũ Anh. T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
107 | TK.00761 | Hạ Vũ Anh | Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Hạ Vũ Anh. T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
108 | TK.00762 | Nguyễn Văn Tiến | Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Nguyễn Văn Tiến. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
109 | TK.00763 | Nguyễn Văn Tiến | Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Nguyễn Văn Tiến. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
110 | TK.00764 | Nguyễn Văn Mậu | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học phổ thông: Một số vấn đề chọn lọc về tích phân/ Nguyễn Văn Mậu | Giáo dục | 2004 |
111 | TK.00769 | Đoàn Quỳnh | Tài liệu chuyên toán Bài tập hình học 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Hạ Vũ Anh, Phạm Khắc Ban... | Giáo dục | 2013 |
112 | TK.00770 | Đoàn Quỳnh | Tài liệu chuyên toán giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
113 | TK.00771 | Đoàn Quỳnh | Tài liệu chuyên toán giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
114 | TK.00773 | Nguyễn Phú Khánh | Thủ thuật giải nhanh đề thi trắc nghiệm môn toán 12: Luyện thi THPT/ Nguyễn Phú Khánh, Huỳnh Đức Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
115 | TK.00774 | Nguyễn Phú Khánh | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải toán:Đại số lượng giác: Luyện thi Đại học, Cao đẳng theo cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Phú Khánh | Nxb. Đại học sư phạm | 2013 |
116 | TK.00775 | Bùi Ngọc Anh | Thuật giải nhanh hình học lượng giác: Luyện thi tú tài - đại học/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
117 | TK.00776 | Bùi Ngọc Anh | Thuật giải nhanh giải tích: Luyện thi tú tài, đại học/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
118 | TK.00777 | Bùi Ngọc Anh | Thuật giải nhanh giải tích: Luyện thi tú tài, đại học/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
119 | TK.00778 | Bùi Ngọc Anh | Thuật giải nhanh đại số: Luyện thi tú tài, đại học/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
120 | TK.00779 | Bùi Ngọc Anh | Thuật giải nhanh đại số: Luyện thi tú tài, đại học/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
121 | TK.00780 | Vũ Thế Hựu | Tài liệu tổng ôn tập cơ bản môn toán: Giúp học sinh chưa vững căn bản củng cố kiến thức để giải toán tú tài, Đại học, Cao đẳng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
122 | TK.00781 | Vũ Thế Hựu | Tài liệu tổng ôn tập cơ bản môn toán: Giúp học sinh chưa vững căn bản củng cố kiến thức để giải toán tú tài, Đại học, Cao đẳng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
123 | TK.00782 | Nguyễn Phú Khánh | Kiến thức ôn tập và kinh nghiệm làm bài thi đạt điểm 10 môn Toán: Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ GD & ĐT/ Nguyễn Phú Khánh. Quyển hạ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
124 | TK.00784 | Nguyễn Thái Hòe | Rèn luyện tư duy qua việc giải bài tập toán: Tài liệu dùng cho học sinh các trường THPT/ Nguyễn Thái Hòe | Giáo dục Việt Nam | 2004 |
125 | TK.00785 | Nguyễn Thái Hoè | Dùng ẩn phụ để giải toán/ Nguyễn Thái Hoè | Giáo dục | 2004 |
126 | TK.00786 | Nguyễn Thái Hoè | Dùng ẩn phụ để giải toán/ Nguyễn Thái Hoè | Giáo dục | 2004 |
127 | TK.00787 | Nguyễn Thái Hoè | Dùng ẩn phụ để giải toán/ Nguyễn Thái Hoè | Giáo dục | 2004 |
128 | TK.00798 | Nguyễn Đức Đồng | Tuyển tập 500 bài toán Hình không gian chọn lọc: Phân loại và phương pháp giải theo 23 chuyên đề : Dành cho học sinh lớp 11-12, bồi dưỡng nâng cao môn Toán, chuẩn bị thi vào các trường đại học và cao đẳng/ Nguyễn Đức Đồng ch.b. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
129 | TK.00799 | Nguyễn Đức Đồng | Tuyển tập 500 bài toán Hình không gian chọn lọc: Phân loại và phương pháp giải theo 23 chuyên đề : Dành cho học sinh lớp 11-12, bồi dưỡng nâng cao môn Toán, chuẩn bị thi vào các trường đại học và cao đẳng/ Nguyễn Đức Đồng ch.b. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
130 | TK.00800 | Phan Huy Khải | Lượng giác: Ôn thi tốt nghiệp THPT/ Phan Huy Khải | Đại học sư phạm | 2009 |
131 | TK.00801 | Trần Văn Hạo | Chuyên đề luyện thi vào đại học khảo sát hàm số: Biên soạn theo phương pháp tự luận và trắc nghiệm/ Trần Văn Hạo chủ biên, Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy,... | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
132 | TK.00802 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | Hỏi đáp về kì thi trung học phổ thông quốc gia/ Bộ Giáo dục & Đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
133 | TK.00803 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | Hỏi đáp về kì thi trung học phổ thông quốc gia/ Bộ Giáo dục & Đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
134 | TK.00804 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | Hỏi đáp về kì thi trung học phổ thông quốc gia/ Bộ Giáo dục & Đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
135 | TK.00807 | Trần Minh Quang | Toán tự luận và trắc nghiệm hình học 12: Theo chương trình phân ban của Bộ Giáo dục và Đào tạo từ năm 2008, dành cho học sinh ôn thi tốt nghiệp PTTH/ Trần Minh Quang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
136 | TK.00808 | Trần Minh Quang | Toán tự luận và trắc nghiệm hình học 12: Theo chương trình phân ban của Bộ Giáo dục và Đào tạo từ năm 2008, dành cho học sinh ôn thi tốt nghiệp PTTH/ Trần Minh Quang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
137 | TK.00809 | Nguyễn Cam | Phân loại phân tích và phương pháp giải toán khảo sát hàm số: Dùng cho học sinh lớp 12 và luyện thi đại học/ Nguyễn Cam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
138 | TK.00810 | Nguyễn Cam | Phân loại phân tích và phương pháp giải toán khảo sát hàm số: Dùng cho học sinh lớp 12 và luyện thi đại học/ Nguyễn Cam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
139 | TK.00811 | Huỳnh Công Thái | Phương pháp giải nhanh trắc nghiệm chuyên đề bài toán thực tế: Dành cho học sinh 11, 12 và ôn thi THPT quốc gia/ Huỳnh Công Thái, Trần Văn Tài, Lê Bá Hảo,... | Thanh niên | 2017 |
140 | TK.00812 | Huỳnh Công Thái | Phương pháp giải nhanh trắc nghiệm chuyên đề bài toán thực tế: Dành cho học sinh 11, 12 và ôn thi THPT quốc gia/ Huỳnh Công Thái, Trần Văn Tài, Lê Bá Hảo,... | Thanh niên | 2017 |
141 | TK.00813 | Dương Đức Kim | Giải bài tập hình học 12: Chương trình cơ bản/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Thanh Hóa | 2008 |
142 | TK.00814 | Dương Đức Kim | Giải bài tập hình học 12: Chương trình cơ bản/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Thanh Hóa | 2008 |
143 | TK.00817 | Ngô Long Hậu | Để học tốt toán 12/ Ngô Long Hậu, Hoàng Ngọc Anh, Mai Trường Giáo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
144 | TK.00818 | Huỳnh Công Thái | Phương pháp giải nhanh trắc nghiệm chuyên đề bài toán thực tế: Dành cho học sinh 11, 12 và ôn thi THPT quốc gia/ Huỳnh Công Thái, Trần Văn Tài, Lê Bá Hảo,... | Thanh niên | 2017 |
145 | TK.00821 | Dương Đức Kim | Giải bài tập giải tích 12: Chương trình cơ bản/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2010 |
146 | TK.00823 | Dương Đức Kim | Giải bài tập hình học 12: Chương trình cơ bản/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Thanh Hóa | 2008 |
147 | TK.00824 | Nguyễn Văn Lộc | Giải bài tập hình học 11 nâng cao/ Nguyễn Văn Lộc chủ biên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
148 | TK.00825 | Dương Đức Kim | Giải bài tập giải tích 12: Chương trình nâng cao/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Thanh Hóa | 2008 |
149 | TK.00826 | Nguyễn Thái Hòe | Rèn luyện tư duy qua việc giải bài tập toán: Tài liệu dùng cho học sinh các trường THPT/ Nguyễn Thái Hòe | Giáo dục Việt Nam | 2004 |
150 | TK.00827 | Trần Đức Huyên | Phương pháp giải toán tích phân/ Trần Đức Huyên, Trần Chí Trung | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
151 | TK.00828 | Bùi Tá Long | Các phương pháp giải bài toán có tham số/ Bùi Tá Long. T.1 | Thống kê | 1996 |
152 | TK.00833 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | Hỏi đáp về kì thi trung học phổ thông quốc gia/ Bộ Giáo dục & Đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
153 | TK.00849 | ThS. Huỳnh Công Thái | Phương pháp giải toán lượng giác/ ThS. Huỳnh Công Thái | Đại học sư phạm | 2012 |
154 | TK.00853 | Lê Hồng Đức | Phương pháp giải toán: Giới hạn của hàm số/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Hữu Trí.. | Đại học Sư phạm | 2009 |
155 | TK.00855 | Nguyễn Mộng Hy | Xây dựng hình học bằng phương pháp tiên đề/ Nguyễn Mộng Hy | Giáo dục Việt Nam | 1999 |
156 | TK.00856 | Trần Văn Hạo | Chuyên đề luyện thi vào đại học: Giải tích - đại số tổ hợp: Biên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/ B.s: Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy.. | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
157 | TK.00859 | Phan Lưu Biên | Câu hỏi trắc nghiệm hình học 12/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục Việt Nam | 2003 |
158 | TK.00860 | Lê Quang Ánh | Tài liệu luyện thi tuyển sinh đại học phương pháp mới chuyên đề hình học không gian: Luyện thi đại học/ Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng, Trần Thái Hùng | Hồ Chí Minh | 1997 |
159 | TK.00861 | Nguyễn Sinh Nguyên | Tuyển tập các bài dự tuyển olympic toán học quốc tế 1991 - 2001/ Nguyễn Sinh Nguyên, Nguyễn Văn Nho, Lê Hoành Phò | Giáo dục | 2003 |
160 | TK.00862 | Ban tổ chức kì thi | Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XIV - 2008 toán/ Ban tổ chức kì thi | Đại học sư phạm | 2009 |
161 | TK.00867 | Lê Hồng Đức | Giới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyển sinh đại học: Khối A/ Lê Hồng Đức, Hà Văn Chương, Mai Trọng Ý... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
162 | TK.00869 | Nguyễn Hải Châu | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 12/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thế Thạch (đồng ch.b.), Đặng Thanh Hải.. | Giáo dục | 2009 |
163 | TK.00870 | Nguyễn Hải Châu | Hướng dẫn thực hành toán - lí - hoá - sinh trên máy tính cầm tay/ Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Phạm Đức Quang... ; Nguyễn Hải Châu ch.b. | Nxb. Hà Nội | 2008 |
164 | TK.00872 | Nguyễn Sinh Nguyên | Tuyển tập các bài dự tuyển olympic toán học quốc tế 1991 - 2001/ Nguyễn Sinh Nguyên, Nguyễn Văn Nho, Lê Hoành Phò | Giáo dục | 2003 |
165 | TK.00873 | Nguyễn Ngọc Khoa | Thử sức qua hơn 500 bài toán 12: Tài liệu tham khảo dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và các kì thi Quốc gia/ Nguyễn Ngọc Khoa | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2008 |
166 | TK.00874 | Nguyễn Hải Châu | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2008-2009 môn toán/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Hà Đức Vượng | Giáo dục | 2009 |
167 | TK.00875 | Văn Như Cương | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2011-2012: Môn Toán/ Văn Như Cương; Phạm Đức Quang; Nguyễn Thế Mạnh; Hà Đức Vượng | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
168 | TK.00877 | Nguyễn Hữu Điền | Sáng tạo trong giải toán phổ thông/ Nguyễn Hữu Điền | Giáo dục | 2003 |
169 | TK.00878 | Phạm Quốc Phong | Đề kiểm tra trắc nghiệm môn toán năm cuối bậc Trung học phổ thông: Soạn theo hướng dẫn ra đề trên thang B. S. Bloom của Bộ GD và ĐT/ Phạm Quốc Phong | Đại học quốc gia Hà Nội | 2007 |
170 | TK.00879 | Nguyễn Hải Châu | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2008-2009 môn toán/ Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Hà Đức Vượng | Giáo dục | 2009 |
171 | TK.00880 | Trần Thành Minh | Giải toán khảo sát hàm số 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Thành Minh, Trần Đức Huyên, Nguyễn Văn Minh | Giáo dục | 2000 |
172 | TK.00881 | Hoàng Chúng | Đại cương về toán học hữu hạn/ Hoàng Chúng | Giáo dục Việt Nam | 1998 |
173 | TK.00882 | Brađixơ, V.M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M.Brađixơ | Trẻ | 1998 |
174 | TK.00883 | Trần Bá Hà | Hình học không gian/ Trần Bá Hà, Lê Hoành Phò, Nguyễn Sinh Nguyên,... | Đại học sư phạm | 2006 |
175 | TK.00884 | Dương Đức Kim | Giải bài tập hình học 12/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Thanh Hóa | 2008 |
176 | TK.00886 | Lê Minh Dương | Kĩ thuật giải nhanh toán trắc nghiệm trên máy tính cầm tay Casio fx570vn plus, Vinacal 570es plus II: Dành cho HS lớp 10, 11, 12 và đặc biệt thí sinh chuẩn bị cho kì thi THPT quốc gia/ Lê Minh Dương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
177 | TK.00887 | Lê Sĩ Đồng | Tam thức bậc hai và ứng dụng: Học sinh khá giỏi. Lớp 10, 11, 12. Luyện thi đại học, cao đẳng/ Lê Sĩ Đồng, Lê Minh Tâm | Giáo dục | 2004 |
178 | TK.00888 | Văn Như Cương | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2011-2012: Môn Toán/ Văn Như Cương; Phạm Đức Quang; Nguyễn Thế Mạnh; Hà Đức Vượng | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
179 | TK.00889 | Phan Huy Khải | Trọng tâm kiến thức và bài tập hình học 12: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2008 |
180 | TK.00890 | Võ Đại Mau | Tuyển tập các bài toán hình học 12: Tự luận và trắc nghiệm; luyện thi tú tài, luyện thi đại học và cao đẳng, luyện thi olympic Quốc gia và Quốc tế/ Võ Đại Mau | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
181 | TK.00891 | Lê Hồng Đức | Giới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyển sinh đại học khối B/ Lê Hồng Đức, Hà Văn Chương, Nguyễn Tấn Trung... | Đại học Quốc gia | 2014 |
182 | TK.00892 | Trần Đức Huyên | Tài liệu chuyên toán trung học phổ thông: chuyên đề bất đẳng thức và bài toán min - max/ Trần Đức Huyên | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
183 | TK.00893 | Phan Huy Khải | Hình học giải tích: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào Đại học và Cao đẳng/ Phan Huy Khải | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
184 | TK.00894 | Văn Như Cương | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2011-2012: Môn Toán/ Văn Như Cương; Phạm Đức Quang; Nguyễn Thế Mạnh; Hà Đức Vượng | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
185 | TK.00895 | Đỗ Đức Thái | Hướng dẫn dạy học môn Toán Trung học phổ thông theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2019 |
186 | TK.00897 | Trần Đức Huyên | Phương pháp giải toán tích phân/ Trần Đức Huyên, Trần Chí Trung | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
187 | TK.00898 | Nguyễn Văn Mậu | Phương pháp giải phương trình và bất phương trình/ Nguyễn Văn Mậu | Giáo dục | 1998 |
188 | TK.01028 | Nguyễn Phú Khánh | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 10: Luyện thi THPT | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
189 | TK.01035 | Trần Phương | Những viên kim cương trong bất đẳng thức toán học/ Trần Phương | Tri thức | 2012 |
190 | TK.01238 | Võ Anh Dũng | Giải toán đại số 10: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Võ Anh Dũng, Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu... | Giáo dục | 2011 |
191 | TK.01242 | Phạm Hoàng Quân | Ôn luyện trắc nghiệm thi trung học phổ thông quốc gia năm 2018 môn Toán/ Phạm Hoàng Quân,...[và những người khác] | Đại học Sư phạm Hà Nội | 2018 |
192 | TK.01252 | Trần Đình Cư | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi giải toán trên máy tính cầm tay Casio 570VN Plus dành cho học sinh trung học phổ thông: Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12/ Trần Đình Cư | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
193 | TK.01263 | Phạm Đức Tài | Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 20120 môn toán/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Lại Tiến Minh | Giáo dục | 2020 |
194 | TK.01296 | Nguyễn Đức Đồng | Phương pháp trắc nghiệm khảo sát hàm số: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi và luyện thi đại học/ Nguyễn Đức Đồng, Trần Huyên, Nguyễn Văn Vĩnh | Đại học quốc gia | 2007 |
195 | TK.01301 | Đặng Quang Hiếu | Mega 2019 39 đề chinh phục kì thi THPT quốc gia toán học/ Đặng Quang Hiếu, Cao Tuấn, Lê Bá Bảo, Nguyễn Đỗ Chiến | Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục Trực tuyế | 2018 |
196 | TK.01323 | Lê Hoành Phò | Kiến thức trọng tâm & bài tập đại số giải tích 11-12: Hơn 1.100 bài tập tự luận và trắc nghiệm/ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
197 | TK.01330 | Nguyễn Phú Khánh | Phân dạng & phương pháp giải các chuyên đề hình học 11/ Nguyễn Phú Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
198 | TK.01337 | Phạm Hoàng Quân | Ôn luyện trắc nghiệm thi trung học phổ thông quốc gia năm 2018 môn Toán/ Phạm Hoàng Quân,...[và những người khác] | Đại học Sư phạm Hà Nội | 2018 |
199 | TK.01339 | Phạm Đức Tài | Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 20120 môn toán/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Lại Tiến Minh | Giáo dục | 2020 |
200 | TK.02036 | Nguyễn Phú Khánh | Phân dạng & phương pháp giải các chuyên đề hình học 11/ Nguyễn Phú Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
201 | TK.02066 | Trần Đức Huyên | Tài liệu chuyên toán trung học phổ thông: chuyên đề bất đẳng thức và bài toán min - max/ Trần Đức Huyên | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
202 | TK.02095 | Đoàn Quỳnh | Tài liệu chuyên toán Bài tập đại số và giải tích 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Nguyễn Vũ Lương, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2010 |
203 | TK.02096 | Đoàn Quỳnh | Tài liệu chuyên toán Bài tập hình học 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Hạ Vũ Anh, Phạm Khắc Ban... | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
204 | TK.02097 | Lê Hồng Đức | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm toán 11: Soạn theo hương cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD & ĐT/ Lê Hồng Đức chủ biên, Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Nxb. Đại học sư phạm | 2007 |
205 | TK.02098 | Lê Hồng Đức | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm toán 11: Soạn theo hương cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD & ĐT/ Lê Hồng Đức chủ biên, Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Nxb. Đại học sư phạm | 2007 |
206 | TK.02099 | Lê Hồng Đức | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm toán 11: Soạn theo hương cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD & ĐT/ Lê Hồng Đức chủ biên, Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Nxb. Đại học sư phạm | 2007 |
207 | TK.02100 | Lê Hồng Đức | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm toán 11: Soạn theo hương cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD & ĐT/ Lê Hồng Đức chủ biên, Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Nxb. Đại học sư phạm | 2007 |
208 | TK.02104 | Lê Hồng Đức | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm toán 11: Soạn theo hương cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD & ĐT/ Lê Hồng Đức chủ biên, Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Nxb. Đại học sư phạm | 2007 |
209 | TK.02126 | Lê Hoành Phò | Toán chọn lọc 10, 11, 12 theo chủ đề/ Lê Hoành Phò chủ biên, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Cung Nghi | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
210 | TK.02130 | Hoàng Chúng | Số học bà chúa của toán học/ Hoàng Chúng | Giáo dục Việt Nam | 1996 |
211 | TK.02135 | Nguyễn Văn Lộc | Bộ đề toán 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Văn Lộc, Vũ Văn Thỏa, Trần Anh Tuấn, Hoàng Ngọc Cảnh | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2013 |
212 | TK.02136 | Nguyễn Phú Khánh | Phân dạng & phương pháp giải các chuyên đề hình học 11/ Nguyễn Phú Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
213 | TK.02748 | Nguyễn Thanh Vân | 450 bài tập trắc nghiệm và tự luận tích phân: Theo chương trình từ năm 2007 của Bộ GD&ĐT/ Nguyễn Thanh Vân, Trần Minh Quang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |