1 | TK.00559 | Hà Văn Chương | Bài tập tự luận trắc nghiệm giải tích 12 cơ bản và nâng cao: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
2 | TK.00617 | Nguyễn Viết Đông | 45 bộ đề thi trắc nghiệm môn toán: Dùng cho học sinh lớp 10,11,12 luyện thi tốt nghiệp THPT - Đại học và Cao đẳng/ Nguyễn Viết Đông, Nguyễn Viết Sự, | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
3 | TK.00627 | Hà Văn Chương | Bài tập tự luận trắc nghiệm giải tích 12 cơ bản và nâng cao: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
4 | TK.00628 | Nguyễn Mộng Hy | Bài tập hình học cao cấp/ Nguyễn Mộng Hy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
5 | TK.00629 | Nguyễn Vĩnh Cận | Bài tập quỹ tích và dựng hình/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2001 |
6 | TK.00639 | Huỳnh Công Thái | Các dạng toán điển hình giải tích tổ hợp: Dùng cho học sinh lớp 12, luyện thi tú tài, tự luận và trắc nghiệm/ Huỳnh Công Thái | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
7 | TK.00640 | Huỳnh Công Thái | Các dạng toán điển hình giải tích tổ hợp: Dùng cho học sinh lớp 12, luyện thi tú tài, tự luận và trắc nghiệm/ Huỳnh Công Thái | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
8 | TK.00641 | Huỳnh Công Thái | Các dạng toán điển hình giải tích tổ hợp: Dùng cho học sinh lớp 12, luyện thi tú tài, tự luận và trắc nghiệm/ Huỳnh Công Thái | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
9 | TK.00642 | Huỳnh Công Thái | Các dạng toán điển hình giải tích tổ hợp: Dùng cho học sinh lớp 12, luyện thi tú tài, tự luận và trắc nghiệm/ Huỳnh Công Thái | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
10 | TK.00643 | Huỳnh Công Thái | Các dạng toán điển hình giải tích tổ hợp: Dùng cho học sinh lớp 12, luyện thi tú tài, tự luận và trắc nghiệm/ Huỳnh Công Thái | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
11 | TK.00644 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ B.s: Nguyễn Bá Đô (ch.b), Đặng Khánh Hội, Nguyễn Văn Túc. T.4 | Giáo dục | 2001 |
12 | TK.00652 | Phan, Lưu Biên. | Câu hỏi trắc nghiệm lượng giác/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. | Giáo dục | 2002 |
13 | TK.00653 | Phan, Lưu Biên. | Câu hỏi trắc nghiệm lượng giác/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. | Giáo dục | 2002 |
14 | TK.00658 | Vũ Hoàng Lâm | Các phép biến đổi đại số/ Vũ Hoàng Lâm b.s | Giáo dục | 2003 |
15 | TK.00662 | Võ Giang Giai | Chuyên đề Bất đẳng thức: Tài liệu bồi dưỡng học sinh luyện thi Đại học, cao đẳng và học sinh các lớp chuyên, chọn/ Võ Giang Giai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
16 | TK.00664 | Nguyễn Văn Mậu | Chuyên đề đa thức đối xứng và áp dụng/ B.s: Nguyễn Văn Mậu (ch.b.), Nguyễn Văn Ngọc | Giáo dục | 2009 |
17 | TK.00665 | Nguyễn Văn Mậu | Chuyên đề đa thức đối xứng và áp dụng/ B.s: Nguyễn Văn Mậu (ch.b.), Nguyễn Văn Ngọc | Giáo dục | 2009 |
18 | TK.00666 | Trần Văn Hạo | Chuyên đề luyện thi vào đại học Đại số: Biên soạn theo chương trình chỉnh lí hợp nhất hiện hành của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo/ Trần Văn Hạo (chủ biên); Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy... | Giáo dục | 2001 |
19 | TK.00667 | Trần Văn Hạo | Chuyên đề luyện thi vào đại học Đại số: Biên soạn theo chương trình chỉnh lí hợp nhất hiện hành của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo/ Trần Văn Hạo (chủ biên); Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy... | Giáo dục | 2001 |
20 | TK.00668 | Trần Văn Hạo | Chuyên đề luyện thi vào đại học Đại số: Biên soạn theo chương trình chỉnh lí hợp nhất hiện hành của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo/ Trần Văn Hạo (chủ biên); Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy... | Giáo dục | 2001 |
21 | TK.00677 | Vũ Đình Hòa | Bất đẳng thức Hình học: Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học phổ thông/ Vũ Đình Hòa | Giáo dục | 2005 |
22 | TK.00678 | Vũ Đình Hòa | Bất đẳng thức Hình học: Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học phổ thông/ Vũ Đình Hòa | Giáo dục | 2005 |
23 | TK.00679 | Vũ Đình Hòa | Bất đẳng thức Hình học: Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học phổ thông/ Vũ Đình Hòa | Giáo dục | 2005 |
24 | TK.00680 | Vũ Đình Hòa | Bất đẳng thức Hình học: Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học phổ thông/ Vũ Đình Hòa | Giáo dục | 2005 |
25 | TK.00681 | Vũ Đình Hòa | Bất đẳng thức Hình học: Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học phổ thông/ Vũ Đình Hòa | Giáo dục | 2005 |
26 | TK.00687 | Nguyễn Viết Đông | 45 bộ đề thi trắc nghiệm môn toán: Dùng cho học sinh lớp 10,11,12 luyện thi tốt nghiệp THPT - Đại học và Cao đẳng/ Nguyễn Viết Đông, Nguyễn Viết Sự, | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
27 | TK.00688 | Phan Đăng lưu | 500 câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp môn toán | Giáo dục | 2003 |
28 | TK.00689 | Phan Đăng lưu | 500 câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp môn toán | Giáo dục | 2003 |
29 | TK.00704 | Nguyễn Cam | Phân loại phân tích và phương pháp giải toán đại số và lượng giác/ Nguyễn Cam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
30 | TK.00725 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Khảo sát hàm số: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
31 | TK.00726 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Khảo sát hàm số: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
32 | TK.00727 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12. Tích phân nguyên hàm: Dùng cho lớp chuyên/ Trần Đức Huyên | Nxb.Tp.Hồ Chí Minh | 2011 |
33 | TK.00728 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Hàm số mũ lôgarit và số phức: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2016 |
34 | TK.00729 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Hàm số mũ lôgarit và số phức: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2016 |
35 | TK.00730 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Hàm số mũ lôgarit và số phức: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2016 |
36 | TK.00731 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Phương pháp toạ độ trong không gian: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Anh Trường | Giáo dục | 2011 |
37 | TK.00732 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Khối đa diện và khối tròn xoay: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền | Giáo dục | 2014 |
38 | TK.00733 | Nguyễn Phụ Hy | Ứng dụng giải tích để giải toán trung học phổ thông/ Nguyễn Phụ Hy | Giáo dục | 2009 |
39 | TK.00734 | Nguyễn Phụ Hy | Ứng dụng giải tích để giải toán trung học phổ thông/ Nguyễn Phụ Hy | Giáo dục | 2009 |
40 | TK.00735 | Nguyễn Phụ Hy | Ứng dụng giải tích để giải toán trung học phổ thông/ Nguyễn Phụ Hy | Giáo dục | 2009 |
41 | TK.00736 | Nguyễn Phụ Hy | Ứng dụng giải tích để giải toán trung học phổ thông/ Nguyễn Phụ Hy | Giáo dục | 2009 |
42 | TK.00737 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12. Tích phân nguyên hàm: Dùng cho lớp chuyên/ Trần Đức Huyên | Nxb.Tp.Hồ Chí Minh | 2011 |
43 | TK.00738 | Lương Mậu Dũng | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập tự luận và trắc nghiệm giải tích 12/ Lương Mậu Dũng, Nguyễn Xuân Báu, Nguyễn Hữu Ngọc.. | Giáo dục | 2008 |
44 | TK.00739 | Lương Mậu Dũng | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập tự luận và trắc nghiệm giải tích 12/ Lương Mậu Dũng, Nguyễn Xuân Báu, Nguyễn Hữu Ngọc.. | Giáo dục | 2008 |
45 | TK.00740 | Nguyễn Phú Khánh | Trọng tâm và kiến thức phương pháp giải toán hình học không gian: Luyện thi Đại học Cao đẳng theo cấu trúc đề thi của Bộ GD&ĐT/ Nguyễn Phú Khánh | Giáo dục | 2011 |
46 | TK.00741 | Nguyễn Phú Khánh | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải toán: Khảo sát hàm số và ứng dụng đạo hàm: Luyện thi Đại học, Cao đẳng theo cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Phú Khánh | Nxb. Đại học sư phạm | 2013 |
47 | TK.00742 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Phương pháp toạ độ trong không gian: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Anh Trường | Giáo dục | 2011 |
48 | TK.00743 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Khối đa diện và khối tròn xoay: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền | Giáo dục | 2014 |
49 | TK.00744 | Nguyễn Hữu Điển | Giải toán bằng phương pháp đại lượng bất biến/ Nguyễn Hữu Điển | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
50 | TK.00745 | Nguyễn Hữu Điển | Giải toán bằng phương pháp đại lượng bất biến/ Nguyễn Hữu Điển | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
51 | TK.00746 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Khảo sát hàm số: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
52 | TK.00783 | Nguyễn Phú Khánh | Kiến thức ôn tập và kinh nghiệm làm bài thi đạt điểm 10 môn Toán: Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ GD & ĐT/ Nguyễn Phú Khánh. Quyển thượng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
53 | TK.00788 | Trần Thành Minh | Giải toán hình học 12: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Vũ Vĩnh Thái | Giáo dục Việt Nam | 2000 |
54 | TK.00789 | Nguyễn Hữu Điển | Giải toán bằng phương pháp đại lượng bất biến/ Nguyễn Hữu Điển | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
55 | TK.00790 | Nguyễn Hữu Điển | Giải toán bằng phương pháp đại lượng bất biến/ Nguyễn Hữu Điển | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
56 | TK.00791 | Lê Hải Châu | Tuyển chọn những bài toán hay thế giới/ Lê Hải Châu. T.2 | Nxb. Trẻ | 2003 |
57 | TK.00792 | Lê Hải Châu | Tuyển chọn những bài toán hay thế giới/ Lê Hải Châu. T.2 | Nxb. Trẻ | 2003 |
58 | TK.00793 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán đại số 10 theo chủ đề/ Phan Doãn Thoại, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2008 |
59 | TK.00794 | Nguyễn Ngọc Khoa | Kiến thức cơ bản hình học 10 và các dạng bài tập ứng dụng/ Nguyễn Ngọc Khoa | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
60 | TK.00795 | Phan Huy Khải | Hàm số: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Phan Huy Khải | Giáo dục | 2009 |
61 | TK.00815 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Phương pháp toạ độ trong không gian: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Anh Trường | Giáo dục | 2011 |
62 | TK.00816 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Khối đa diện và khối tròn xoay: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền | Giáo dục | 2014 |
63 | TK.00819 | Nguyễn Văn Mậu | Chuyên đề đa thức đối xứng và áp dụng/ B.s: Nguyễn Văn Mậu (ch.b.), Nguyễn Văn Ngọc | Giáo dục | 2009 |
64 | TK.00829 | Nguyễn Bá Đô | Một số vấn đề toán học chưa giải quyết được/ B.s.: Nguyễn Bá Đô (ch.b.), Đặng Hùng Thắng, Hoàng Văn Trung | Giáo dục | 2005 |
65 | TK.00830 | Trần Thành Minh | Giải toán tích phân giải tích tổ hợp: Dùng cho học sinh lớp 12 chuyên/ Trần Thành Minh chủ biên | Giáo dục Việt Nam | 2003 |
66 | TK.00831 | Nguyễn Hữu Điển | Những phương pháp điển hình trong giải toán phổ thông/ Nguyễn Hữu Điển | Giáo dục Việt Nam | 2003 |
67 | TK.00832 | Nguyễn Hạnh | Toán vui/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh | Trẻ | 2001 |
68 | TK.00834 | Nguyễn Văn Minh | Rèn luyện giải toán hình học 12/ Nguyễn Văn Minh, Đặng Phúc Thanh | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
69 | TK.00835 | Nguyễn Cam | Phương pháp giải toán giải tích tự luận và trắc nghiệm 12/ Nguyễn Cam | Đại học sư phạm | 2004 |
70 | TK.00836 | Tô Anh Dũng | Lý thuyết xác suất và thống kê toán/ Tô Anh Dũng | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
71 | TK.00837 | Trần Tuấn Anh | Khai thác nhanh các tính chất của hàm số trong giải toán sơ cấp/ Trần Tuấn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
72 | TK.00838 | Nguyễn Đức Đồng | Phương pháp trắc nghiệm khảo sát hàm số: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi và luyện thi đại học/ Nguyễn Đức Đồng, Trần Huyên, Nguyễn Văn Vĩnh | Thanh Hóa | 2001 |
73 | TK.00839 | Nguyễn Phú Khánh | Phân dạng và phương pháp giải các chuyên đề giải tích 12: Biên soạn theo chương trình mới. Luyện thi các kỳ thi quốc gia/ Nguyễn Phú Khánh. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
74 | TK.00840 | Hà Văn Chương | Phương pháp giải toán giải tích tổ hợp và xác suất: Tự luận và trắc nghiệm/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
75 | TK.00841 | Nguyễn Văn Mậu | Chuyên khảo phương trình hàm/ Nguyễn Văn Mậu | Giáo dục Việt Nam | 2003 |
76 | TK.00842 | Lê Hồng Đức | Phương pháp giải đề thi đại học môn Toán: Giải chi tiết dễ hiểu theo cấu trúc của Bộ GD - ĐT. Các phương pháp tối ưu/ Lê Hồng Đức | Đại học Quốc gia | 2010 |
77 | TK.00843 | Nguyễn Tất Thu | Phân dạng và phương pháp giải nhanh Giải tích 12: Ôn thi tú tài, luyện thi đại học và cao đẳng/ Nguyễn Tất Thu, Nguyễn Phú Khánh, Trần Văn Hương,... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
78 | TK.00844 | Nguyễn Cam | Phân loại phân tích và phương pháp giải toán đại số và lượng giác/ Nguyễn Cam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
79 | TK.00845 | Nguyễn Mộng Hy | Phương pháp trắc nghiệm hình học giải tích: Dành cho học sinh phổ thông, chuẩn bị thi vào đại học và cao đẳng/ Nguyễn Mộng Hy, Đậu Thế Cấp | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
80 | TK.00846 | Đinh Văn Quyết | Phương pháp giải Toán đại số và giải tích: Phương pháp tự luận/ Đinh Văn Quyết | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
81 | TK.00847 | Nguyễn Đức Đồng | Phương pháp giải toán lượng giác/ Nguyễn Đức Đồng, Lê Hoàn Hóa, Võ Khắc Thường,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
82 | TK.00848 | Nguyễn Đức Đồng | Phương pháp giải toán lượng giác/ Nguyễn Đức Đồng, Lê Hoàn Hóa, Võ Khắc Thường,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
83 | TK.00850 | Nguyễn Thanh Vân | Phương pháp và bài giải khảo sát hàm số/ Nguyễn Thanh Vân, Trần Minh Quang | Giáo dục | 2006 |
84 | TK.00871 | Nguyễn Văn Minh | Rèn luyện giải toán hình học 12/ Nguyễn Văn Minh, Đặng Phúc Thanh | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
85 | TK.01294 | Nguyễn Phú Khánh | Phân dạng và phương pháp giải các chuyên đề giải tích 12: Biên soạn theo chương trình mới. Luyện thi các kỳ thi quốc gia/ Nguyễn Phú Khánh. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
86 | TK.01315 | Nguyễn Bá Đô | Một số vấn đề toán học chưa giải quyết được/ B.s.: Nguyễn Bá Đô (ch.b.), Đặng Hùng Thắng, Hoàng Văn Trung | Giáo dục | 2005 |
87 | TK.01318 | Bùi Ngọc Anh | 450 bài tập trắc nghiệm hình học có lời giải và đáp án: Luyện thi THPT quốc gia/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
88 | TK.01319 | Đoàn Quỳnh | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2019-2020 môn toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
89 | TK.01320 | Trần Tuấn Anh | Khai thác nhanh các tính chất của hàm số trong giải toán sơ cấp/ Trần Tuấn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
90 | TK.01324 | Mẫn Ngọc Quang | Chinh phục điểm 8,9,10 bài tập trắc nghiệm hình học 11/ Mẫn Ngọc Quang, Đỗ Xuân Sỹ, Phạm Minh Tuấn | Dân trí | 2017 |
91 | TK.01325 | Nguyễn Phú Khánh | Ngân hàng đề thi THPT Quốc gia môn Toán/ Nguyễn Phú Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
92 | TK.01326 | Nguyễn Phú Khánh | Ngân hàng đề thi THPT Quốc gia môn Toán/ Nguyễn Phú Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
93 | TK.01332 | Phan Huy Khải | Ôn luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2020 môn Toán/ Phan Huy Khải, Phạm Văn Thạo, Đỗ Bảo Châu, Nguyễn Thị Hoài | Đại học Sư phạm | 2019 |
94 | TK.01333 | Phan Huy Khải | Ôn luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2020 môn Toán/ Phan Huy Khải, Phạm Văn Thạo, Đỗ Bảo Châu, Nguyễn Thị Hoài | Đại học Sư phạm | 2019 |
95 | TK.01334 | Phan Huy Khải | Ôn luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2020 môn Toán/ Phan Huy Khải, Phạm Văn Thạo, Đỗ Bảo Châu, Nguyễn Thị Hoài | Đại học Sư phạm | 2019 |
96 | TK.01335 | Đoàn Quỳnh | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2017-2018 môn toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
97 | TK.01336 | Đoàn Quỳnh | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2017-2018 môn toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
98 | TK.01340 | Đoàn Quỳnh | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2019-2020 môn toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
99 | TK.01341 | Đoàn Quỳnh | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2019-2020 môn toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
100 | TK.02007 | Mẫn Ngọc Quang | Chinh phục điểm 8,9,10 bài tập trắc nghiệm hình học 11/ Mẫn Ngọc Quang, Đỗ Xuân Sỹ, Phạm Minh Tuấn | Dân trí | 2017 |
101 | TK.02015 | Phan, Lưu Biên. | Câu hỏi trắc nghiệm lượng giác/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. | Giáo dục | 2002 |
102 | TK.02021 | Vũ Hoàng Lâm | Các phép biến đổi đại số/ Vũ Hoàng Lâm b.s | Giáo dục | 2003 |
103 | TK.02022 | Mẫn Ngọc Quang | Chinh phục điểm 8,9,10 bài tập trắc nghiệm hình học 11/ Mẫn Ngọc Quang, Đỗ Xuân Sỹ, Phạm Minh Tuấn | Dân trí | 2017 |
104 | TK.02033 | Adler, Irving | Các phát minh toán học: = Découverte des mathématiques/ Adler, Irving, Lê Đình Phi dịch | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
105 | TK.02042 | Nguyễn Hữu Điển | Phương pháp quy nạp toán học | Nxb. Trẻ | 2002 |
106 | TK.02047 | Trần Tuấn Anh | Khai thác nhanh các tính chất của hàm số trong giải toán sơ cấp/ Trần Tuấn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
107 | TK.02065 | Trương Tiếu Hoàng | Phương pháp giải toán khảo sát hàm số: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trương Tiếu Hoàng, Lê Đức Phúc, Trần Phúc, Nguyễn Thị Kim Phượng, Trịnh Văn Tuấn, Nguyễn Mậu Anh Tuấn. T.2 | Giáo dục | 2008 |
108 | TK.02110 | Nguyễn Văn Nho | Olympic toán học châu Á Thái Bình Dương: Asian Pacific Mathematics Olympiad (1989-2002)/ Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2004 |