1 | TK.00495 | Đặng Kim Anh | Rèn luyện từ vựng tiếng anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |
2 | TK.00857 | Vũ Mỹ Lan | Đề thi trắc nghiệm tiếng anh dùng cho luyện thi tốt nghiệp THPT và đại học/ Vũ Mỹ Lan | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
3 | TK.00863 | Đào Thúy Lê | Lời giải đề thi học sinh giỏi tiếng Anh 12/ Đào Thúy Lê | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
4 | TK.01342 | Nguyễn Thuý Nga | Ôn luyện trắc nghiệm thi trung học phổ thông quốc gia năm 2018 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thuý Nga, Cù Thị Thu Thuỷ, Phạm Thị Thanh Loan | Đại học Sư phạm | 2018 |
5 | TK.01343 | Vũ Mỹ Lan | Ôn thi trung học phổ thông quốc gia môn tiếng anh: Theo phương pháp trắc nghiệm khách quan/ Vũ Mỹ Lan, Lê Thị Hương Giang | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
6 | TK.02179 | Vĩnh Bá | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh THPT 10/ Vĩnh Bá | Đại học sư phạm | 2006 |
7 | TK.02180 | Vĩnh Bá | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh THPT 10/ Vĩnh Bá | Đại học sư phạm | 2006 |
8 | TK.02181 | Vĩnh Bá | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh THPT 10/ Vĩnh Bá | Đại học sư phạm | 2006 |
9 | TK.02182 | Vĩnh Bá | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh THPT 10/ Vĩnh Bá | Đại học sư phạm | 2006 |
10 | TK.02183 | Vĩnh Bá | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh THPT 10/ Vĩnh Bá | Đại học sư phạm | 2006 |
11 | TK.02184 | Đặng Kim Anh | Rèn luyện từ vựng tiếng anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |
12 | TK.02185 | Võ Thị Thúy Anh | Ôn tập và kiểm tra bằng trắc nghiệm tiếng Anh 10/ Võ Thị Thúy Anh | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
13 | TK.02186 | Võ Thị Thúy Anh | Ôn tập và kiểm tra bằng trắc nghiệm tiếng Anh 10/ Võ Thị Thúy Anh | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
14 | TK.02187 | Võ Thị Thúy Anh | Ôn tập và kiểm tra bằng trắc nghiệm tiếng Anh 10/ Võ Thị Thúy Anh | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
15 | TK.02188 | Võ Thị Thúy Anh | Ôn tập và kiểm tra bằng trắc nghiệm tiếng Anh 10/ Võ Thị Thúy Anh | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
16 | TK.02189 | Vĩnh Bá | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh THPT 10/ Vĩnh Bá | Đại học sư phạm | 2006 |
17 | TK.02190 | Nguyễn Thanh Trí | Để học tốt tiếng Anh 10/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vy | Hà Nội | 2006 |
18 | TK.02191 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 10 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2000 |
19 | TK.02192 | Trần Đình Nguyễn Lữ | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng tiếng Anh 10/ Trần Đình Nguyễn Lữ, Nguyễn Thị Lệ Châu, Phạm Thanh Loan | Giáo dục | 2011 |
20 | TK.02193 | Trần Đình Nguyễn Lữ | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng tiếng Anh 10/ Trần Đình Nguyễn Lữ, Nguyễn Thị Lệ Châu, Phạm Thanh Loan | Giáo dục | 2011 |
21 | TK.02194 | Trần Đình Nguyễn Lữ | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng tiếng Anh 10/ Trần Đình Nguyễn Lữ, Nguyễn Thị Lệ Châu, Phạm Thanh Loan | Giáo dục | 2011 |
22 | TK.02195 | Thân Trọng Liên Tân | 40 đề trắc nghiệm tiếng anh 10: Theo tinh thần thi mới của Bộ GD và ĐT/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
23 | TK.02196 | Thân Trọng Liên Tân | 40 đề trắc nghiệm tiếng anh 10: Theo tinh thần thi mới của Bộ GD và ĐT/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
24 | TK.02197 | Nguyễn Thúy Bình | Đề kiểm tra kiến thức tiếng Anh 10/ Nguyễn Thúy Bình, Nguyễn Thị Lệ Châu, Trần Đình Nguyễn Lữ, Đặng Vũ Phương Thảo, Nguyễn Tuệ Vy | Giáo dục | 2010 |
25 | TK.02198 | Nguyễn Thúy Bình | Đề kiểm tra kiến thức tiếng Anh 10/ Nguyễn Thúy Bình, Nguyễn Thị Lệ Châu, Trần Đình Nguyễn Lữ, Đặng Vũ Phương Thảo, Nguyễn Tuệ Vy | Giáo dục | 2010 |
26 | TK.02199 | Mai Lan Hương | 35 đề tiếng Anh thi vào lớp 10: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên | Đại học Quốc gia | 2008 |
27 | TK.02200 | Hoàng Văn Sít | Sổ tay tóm tắt kiến thức tiếng Anh: Dùng cho trường trung học cơ sở/ B.s.: Hoàng Văn Sít (ch.b.), Trần Hữu Mạnh, Đặng Trần Cường | Giáo dục | 2004 |
28 | TK.02201 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Tài liệu chuyên tiếng Anh 10/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Lương Quỳnh Trang, Kiều Hồng Vân... | Giáo dục | 2013 |
29 | TK.02202 | Đỗ Tuấn Minh | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ B.s.: Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Nguyễn Minh Cường, Lê Thị Minh Hiền.. | Giáo dục | 2008 |
30 | TK.02212 | Lưu Hoằng Trí | Bài tập tiếng anh 10: Không đáp án/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Sư phạm | 2009 |
31 | TK.02213 | Lưu Hoằng Trí | Bài tập tiếng anh 10: Không đáp án/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Sư phạm | 2009 |
32 | TK.02214 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 10: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo cảu Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2011 |
33 | TK.02215 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 10: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo cảu Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2011 |
34 | TK.02216 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 10: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo cảu Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2011 |
35 | TK.02217 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 10: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo cảu Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2011 |
36 | TK.02220 | Vũ Thị Thuận | Học tốt tiếng Anh 10/ Vũ Thị Thuận chủ biên, Hoàng Anh, Nguyễn Thu Hằng, Lê Minh Hiền, Trần Thanh Phúc, Lại Thanh Vân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
37 | TK.02221 | Trần Thu Thảo | Tự học tiếng Anh 10/ Trần Thu Thảo b.s. | Thanh niên | 2007 |
38 | TK.02222 | Trần Thu Thảo | Tự học tiếng Anh 10/ Trần Thu Thảo b.s. | Thanh niên | 2007 |
39 | TK.02223 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1 | Giáo dục | 2010 |
40 | TK.02224 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1 | Giáo dục | 2010 |
41 | TK.02225 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1 | Giáo dục | 2010 |
42 | TK.02226 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1 | Giáo dục | 2010 |
43 | TK.02227 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1 | Giáo dục | 2010 |
44 | TK.02228 | Vĩnh Bá | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10: Không đáp án | Đà Nẵng | 2007 |
45 | TK.02229 | Vĩnh Bá | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10: Không đáp án | Đà Nẵng | 2007 |
46 | TK.02230 | Vĩnh Bá | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10: Không đáp án | Đà Nẵng | 2007 |
47 | TK.02231 | Vĩnh Bá | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10: Không đáp án | Đà Nẵng | 2007 |
48 | TK.02232 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 12/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.2 | Giáo dục | 2012 |
49 | TK.02233 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.2 | Giáo dục | 2011 |
50 | TK.02234 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.2 | Giáo dục | 2011 |
51 | TK.02235 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.2 | Giáo dục | 2011 |
52 | TK.02236 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.2 | Giáo dục | 2011 |
53 | TK.02243 | Đặng Kim Anh | Rèn luyện từ vựng tiếng anh 10/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2006 |
54 | TK.02244 | Trần Thu Thảo | Tự học tiếng Anh 10/ Trần Thu Thảo b.s. | Thanh niên | 2007 |
55 | TK.02245 | Đỗ Tuấn Minh | Các dạng bài kiểm tra tiếng Anh 10/ B.s.: Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Trần Lan Anh, Nguyễn Minh Cường.. | Giáo dục | 2007 |
56 | TK.02246 | Đỗ Minh Tuấn | Đề kiểm tra theo chuản kiến thức kĩ năng tiếng anh 10/ Đỗ Minh Tuấn chủ biên, Khoa Anh Việt, Nguyễn Hoàng Lan | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
57 | TK.02247 | | Các dạng câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10: Có đáp án/ B.s.: Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Trần Lan Anh, Nguyễn Minh Cường.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
58 | TK.02249 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 10/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.2 | Giáo dục | 2010 |
59 | TK.02250 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 10/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.2 | Giáo dục | 2011 |
60 | TK.02251 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 10/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.2 | Giáo dục | 2011 |
61 | TK.02252 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 10/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.2 | Giáo dục | 2010 |
62 | TK.02253 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 10/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.2 | Giáo dục | 2010 |
63 | TK.02254 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 10/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1 | Giáo dục | 2010 |
64 | TK.02255 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 10/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1 | Giáo dục | 2010 |
65 | TK.02256 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 10/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1 | Giáo dục | 2010 |
66 | TK.02257 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 10/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1 | Giáo dục | 2010 |
67 | TK.02258 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 10/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1 | Giáo dục | 2010 |
68 | TK.02259 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 10/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1 | Giáo dục | 2010 |
69 | TK.02260 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1 | Giáo dục | 2010 |
70 | TK.02261 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 10/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1 | Giáo dục | 2010 |
71 | TK.02262 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 10/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1 | Giáo dục | 2010 |
72 | TK.02263 | Nguyễn Đăng Bồng | Tuyển chọn và giới thiệu đề kiểm tra học kì ở các địa phương: Tiếng Anh 10/ Nguyễn Đăng Bồng...[và những người khác] | Giáo dục | 2009 |
73 | TK.02264 | Nguyễn Đăng Bồng | Tuyển chọn và giới thiệu đề kiểm tra học kì ở các địa phương: Tiếng Anh 10/ Nguyễn Đăng Bồng...[và những người khác] | Giáo dục | 2009 |
74 | TK.02265 | Tứ Anh | Tiếng Anh 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Tứ Anh Tổng chủ biên; Mai Vi Phương chủ biên; Phan Hà,... | Giáo dục | 2006 |
75 | TK.02266 | Đỗ Tuấn Minh | Các dạng bài kiểm tra tiếng Anh 10/ B.s.: Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Trần Lan Anh, Nguyễn Minh Cường.. | Giáo dục | 2007 |
76 | TK.02267 | Đỗ Tuấn Minh | Các dạng bài kiểm tra tiếng Anh 10/ B.s.: Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Trần Lan Anh, Nguyễn Minh Cường.. | Giáo dục | 2007 |
77 | TK.02268 | Trần Mạnh Tường | Học tốt tiếng Anh 10/ Trần Mạnh Tường | Đại học Sư phạm | 2008 |
78 | TK.02270 | Trần Nga | 30 bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh: Luyện thi đại học cao đẳng/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi | Thống kê | 2006 |
79 | TK.02272 | Nguyễn Thị chi | Bài tập ngữ pháp từ vựng tiếng Anh 10: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Nguyễn Thị chi, Nguyễn Thị Lệ Chi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
80 | TK.02273 | Nguyễn Thị chi | Bài tập ngữ pháp từ vựng tiếng Anh 10: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Nguyễn Thị chi, Nguyễn Thị Lệ Chi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
81 | TK.02274 | | Củng cố và nâng cao tiếng Anh 10/ Nguyễn Tuệ Vi, Quỳnh Mi, Trần Phương.. | Giáo dục | 2008 |
82 | TK.02275 | Nguyễn Trùng Dương | Bài tập tiếng Anh dùng kèm English 10/ Nguyễn Trùng Dương, Nguyễn Hữu Dự | Tổng hợp | 2006 |
83 | TK.02276 | Võ Xuân Thủy | Hướng dẫn học tiếng Anh 10/ Võ Xuân Thủy, Lê Thị Tường Vân, Võ Thị Cúc | Đại học sư phạm | 2006 |
84 | TK.02277 | Đỗ Thị Bích Hà | Hoạt động luyện tập tiếng Anh 10/ Đỗ Thị Bích Hà, Nguyễn Hà Đoan Phương | Giáo dục | 2007 |
85 | TK.02278 | Đỗ Thị Bích Hà | Hoạt động luyện tập tiếng Anh 10/ Đỗ Thị Bích Hà, Nguyễn Hà Đoan Phương | Giáo dục | 2007 |
86 | TK.02279 | Đỗ Thị Bích Hà | Hoạt động luyện tập tiếng Anh 10/ Đỗ Thị Bích Hà, Nguyễn Hà Đoan Phương | Giáo dục | 2007 |
87 | TK.02280 | Đỗ Tuấn Minh | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ B.s.: Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Nguyễn Minh Cường, Lê Thị Minh Hiền.. | Giáo dục | 2008 |
88 | TK.02281 | Đỗ Tuấn Minh | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ B.s.: Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Nguyễn Minh Cường, Lê Thị Minh Hiền.. | Giáo dục | 2008 |
89 | TK.02282 | Võ Thị Thúy Anh | Ôn tập và kiểm tra bằng trắc nghiệm tiếng Anh 10/ Võ Thị Thúy Anh | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
90 | TK.02283 | Nguyễn Mạnh Suý | Tuyển tập ngụ ngôn tiếng Anh: = A choice selection of English fables/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2007 |
91 | TK.02284 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Tài liệu chuyên tiếng Anh 10/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Lương Quỳnh Trang, Kiều Hồng Vân... | Giáo dục | 2013 |
92 | TK.02285 | Nguyễn Thúy Bình | Đề kiểm tra kiến thức tiếng Anh 11/ Nguyễn Thúy Bình, Nguyễn Thị Lệ Châu, Trần Đình Nguyễn Lữ, Đặng Vũ Phương Thảo, Nguyễn Tuệ Vy | Giáo dục | 2010 |
93 | TK.02286 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 10/ Vĩnh Bá | Giáo dục | 2006 |
94 | TK.02287 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 10/ Vĩnh Bá | Giáo dục | 2006 |
95 | TK.02288 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 10/ Vĩnh Bá | Giáo dục | 2006 |
96 | TK.02289 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 10/ Vĩnh Bá | Giáo dục | 2006 |
97 | TK.02290 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 10/ Vĩnh Bá | Giáo dục | 2006 |
98 | TK.02292 | Đỗ Minh Tuấn | Đề kiểm tra theo chuản kiến thức kĩ năng tiếng anh 10/ Đỗ Minh Tuấn chủ biên, Khoa Anh Việt, Nguyễn Hoàng Lan | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
99 | TK.02295 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Tài liệu chuyên tiếng Anh 10/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Lương Quỳnh Trang, Kiều Hồng Vân... | Giáo dục | 2013 |
100 | TK.02296 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Tài liệu chuyên tiếng Anh 10/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Lương Quỳnh Trang, Kiều Hồng Vân... | Giáo dục | 2013 |
101 | TK.02297 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Tài liệu chuyên tiếng Anh 10/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Lương Quỳnh Trang, Kiều Hồng Vân... | Giáo dục | 2013 |
102 | TK.02310 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 10 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2000 |
103 | TK.02311 | Vĩnh Bá | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 11/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2007 |
104 | TK.02362 | Vũ Thị Lợi | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 12/ Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Hoàng Thị Xuân Hoa | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
105 | TK.03173 | Bùi Văn Vinh | Chinh phục đỉnh olympia ngân hàng câu hỏi có đáp án và giải thích tiếng anh: Sách dành cho bồi dưỡng học sinh giỏi cấp phổ thông/ Bùi Văn Vinh, Thái Vân Anh, Dương THị Hồng Điệp | Thanh niên | 2021 |