1 | TK.01062 | Phạm Văn Ty | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Vi sinh vật học/ Phạm Văn Ty | Giáo dục | 2014 |
2 | TK.01063 | Phạm Văn Ty | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Vi sinh vật học/ Phạm Văn Ty | Giáo dục | 2014 |
3 | TK.01064 | Phạm Văn Ty | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Vi sinh vật học/ Phạm Văn Ty | Giáo dục | 2015 |
4 | TK.01065 | Phạm Văn Ty | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Vi sinh vật học/ Phạm Văn Ty | Giáo dục | 2015 |
5 | TK.01066 | Phạm Văn Ty | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Vi sinh vật học/ Phạm Văn Ty | Giáo dục | 2014 |
6 | TK.01067 | Vũ Trung Tạng | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Sinh thái học/ Vũ Trung Tạng | Giáo dục | 2015 |
7 | TK.01068 | Vũ Trung Tạng | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Sinh thái học/ Vũ Trung Tạng | Giáo dục | 2015 |
8 | TK.01069 | Vũ Trung Tạng | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Sinh thái học/ Vũ Trung Tạng | Giáo dục | 2015 |
9 | TK.01070 | Vũ Trung Tạng | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Sinh thái học/ Vũ Trung Tạng | Giáo dục | 2015 |
10 | TK.01071 | Vũ Trung Tạng | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Sinh thái học/ Vũ Trung Tạng | Giáo dục | 2015 |
11 | TK.01072 | Vũ Trung Tạng | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Sinh thái học/ Vũ Trung Tạng | Giáo dục | 2015 |
12 | TK.01073 | Vũ Trung Tạng | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Sinh thái học/ Vũ Trung Tạng | Giáo dục | 2015 |
13 | TK.01074 | Vũ Trung Tạng | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Sinh thái học/ Vũ Trung Tạng | Giáo dục | 2015 |
14 | TK.01075 | Vũ Văn Vụ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Sinh lí học thực vật/ Vũ Văn Vụ | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
15 | TK.01076 | Vũ Văn Vụ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Sinh lí học thực vật/ Vũ Văn Vụ | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
16 | TK.01078 | Vũ Văn Vụ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Sinh lí học thực vật/ Vũ Văn Vụ | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
17 | TK.01080 | Vũ Văn Vụ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Sinh lí học thực vật/ Vũ Văn Vụ | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
18 | TK.01082 | Nguyễn Quang Vinh | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông sinh lí học động vật/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2013 |
19 | TK.01083 | Nguyễn Quang Vinh | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông sinh lí học động vật/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2013 |
20 | TK.01084 | Nguyễn Quang Vinh | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông sinh lí học động vật/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2013 |
21 | TK.01085 | Nguyễn Quang Vinh | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông sinh lí học động vật/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2013 |
22 | TK.01086 | Nguyễn Quang Vinh | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông sinh lí học động vật/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2013 |
23 | TK.01087 | Nguyễn Quang Vinh | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông sinh lí học động vật/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2013 |
24 | TK.01088 | Nguyễn Quang Vinh | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông sinh lí học động vật/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2013 |
25 | TK.01089 | Nguyễn Quang Vinh | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông sinh lí học động vật/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2011 |
26 | TK.01090 | Nguyễn Quang Vinh | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông sinh lí học động vật/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2013 |
27 | TK.01092 | Phạm Thành Hổ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh học tế bào/ Phạm Thành Hổ, Ngô Giang Liên | Giáo dục | 2013 |
28 | TK.01093 | Phạm Thành Hổ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh học tế bào/ Phạm Thành Hổ, Ngô Giang Liên | Giáo dục | 2013 |
29 | TK.01094 | Phạm Văn Ty | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Bài tập vi sinh vật học/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2013 |
30 | TK.01095 | Phạm Văn Ty | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Bài tập vi sinh vật học/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2013 |
31 | TK.01096 | Phạm Thành Hổ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Sinh học tế bào/ Phạm Thành Hổ, Ngô Giang Liên | Giáo dục | 2013 |
32 | TK.01097 | Phạm Thành Hổ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Sinh học tế bào/ Phạm Thành Hổ, Ngô Giang Liên | Giáo dục | 2011 |
33 | TK.01098 | Phạm Thành Hổ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Sinh học tế bào/ Phạm Thành Hổ, Ngô Giang Liên | Giáo dục | 2013 |
34 | TK.01099 | Phạm Thành Hổ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Sinh học tế bào/ Phạm Thành Hổ, Ngô Giang Liên | Giáo dục | 2011 |
35 | TK.01100 | Phạm Thành Hổ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Sinh học tế bào/ Phạm Thành Hổ, Ngô Giang Liên | Giáo dục | 2011 |
36 | TK.01101 | Vũ Văn Vụ | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Sinh lí học thực vật/ Vũ Văn Vụ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng | Giáo dục | 2013 |
37 | TK.01102 | Vũ Văn Vụ | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Sinh lí học thực vật/ Vũ Văn Vụ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng | Giáo dục | 2013 |
38 | TK.01103 | Vũ Văn Vụ | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Sinh lí học thực vật/ Vũ Văn Vụ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng | Giáo dục | 2013 |
39 | TK.01104 | Vũ Văn Vụ | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Sinh lí học thực vật/ Vũ Văn Vụ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng | Giáo dục | 2013 |
40 | TK.01105 | Nguyễn Như Hiền | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Sinh học tế bào/ Nguyễn Như Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Giáo dục | 2013 |
41 | TK.01106 | Nguyễn Như Hiền | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Sinh học tế bào/ Nguyễn Như Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Giáo dục | 2013 |
42 | TK.01107 | Nguyễn Như Hiền | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Sinh học tế bào/ Nguyễn Như Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Giáo dục | 2013 |
43 | TK.01108 | Vũ Văn Vụ | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Sinh lí học thực vật/ Vũ Văn Vụ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng | Giáo dục | 2010 |
44 | TK.01109 | Vũ Văn Vụ | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Sinh lí học thực vật/ Vũ Văn Vụ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng | Giáo dục | 2010 |
45 | TK.01110 | Phạm Văn Lập | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Di truyền và tiến hoá/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Đinh Đoàn Long | Giáo dục | 2010 |
46 | TK.01116 | Mai Sỹ Tuấn | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông - Sinh thái học/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Cù Huy Quảng | Giáo dục | 2012 |
47 | TK.01117 | Mai Sỹ Tuấn | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông - Sinh thái học/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Cù Huy Quảng | Giáo dục | 2012 |
48 | TK.01118 | Mai Sỹ Tuấn | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông - Sinh thái học/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Cù Huy Quảng | Giáo dục | 2012 |
49 | TK.01119 | Mai Sỹ Tuấn | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông - Sinh thái học/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Cù Huy Quảng | Giáo dục | 2012 |
50 | TK.01120 | Mai Sỹ Tuấn | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông - Sinh thái học/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Cù Huy Quảng | Giáo dục | 2012 |
51 | TK.01121 | Lê Đình Tuấn | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông - Sinh lí học động vật/ Lê Đình Tuấn (ch.b.), Đặng Trần Phú | Giáo dục | 2013 |
52 | TK.01122 | Lê Đình Tuấn | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông - Sinh lí học động vật/ Lê Đình Tuấn (ch.b.), Đặng Trần Phú | Giáo dục | 2013 |
53 | TK.01123 | Lê Đình Tuấn | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông - Sinh lí học động vật/ Lê Đình Tuấn (ch.b.), Đặng Trần Phú | Giáo dục | 2013 |
54 | TK.01124 | Lê Đình Tuấn | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông - Sinh lí học động vật/ Lê Đình Tuấn (ch.b.), Đặng Trần Phú | Giáo dục | 2013 |
55 | TK.01125 | Lê Đình Tuấn | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông - Sinh lí học động vật/ Lê Đình Tuấn (ch.b.), Đặng Trần Phú | Giáo dục | 2013 |
56 | TK.01126 | Ngô Văn Hưng | Ôn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn Sinh học: Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT, cao đẳng, đại học/ Ngô Văn Hưng ch.b, Đỗ Anh Dũng, Hoàng Thanh Hồng | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
57 | TK.01127 | Ngô Văn Hưng | Ôn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn Sinh học: Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT, cao đẳng, đại học/ Ngô Văn Hưng ch.b, Đỗ Anh Dũng, Hoàng Thanh Hồng | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
58 | TK.01128 | Ngô Văn Hưng | Ôn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn Sinh học: Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT, cao đẳng, đại học/ Ngô Văn Hưng ch.b, Đỗ Anh Dũng, Hoàng Thanh Hồng | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
59 | TK.01129 | Huỳnh Quốc Thành | Kiến thức cơ bản sinh học 12/ Huỳnh Quốc Thành | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
60 | TK.01130 | Huỳnh Quốc Thành | Kiến thức cơ bản sinh học 12/ Huỳnh Quốc Thành | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
61 | TK.01131 | Lê Ngọc Lập | Thực hành sinh học 12/ B.s.: Lê Ngọc Lập (ch.b.), Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Thuỳ Linh | Giáo dục | 2008 |
62 | TK.01132 | Lê Ngọc Lập | Thực hành sinh học 12/ B.s.: Lê Ngọc Lập (ch.b.), Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Thuỳ Linh | Giáo dục | 2008 |
63 | TK.01133 | Lê Ngọc Lập | Thực hành sinh học 12/ B.s.: Lê Ngọc Lập (ch.b.), Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Thuỳ Linh | Giáo dục | 2008 |
64 | TK.01134 | Huỳnh Thị Diệu Hiền | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng Sinh học 12/ Huỳnh Thị Diệu Hiền, Huỳnh Quốc Thành | Giáo dục | 2011 |
65 | TK.01135 | Huỳnh Thị Diệu Hiền | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng Sinh học 12/ Huỳnh Thị Diệu Hiền, Huỳnh Quốc Thành | Giáo dục | 2011 |
66 | TK.01136 | Huỳnh Thị Diệu Hiền | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng Sinh học 12/ Huỳnh Thị Diệu Hiền, Huỳnh Quốc Thành | Giáo dục | 2011 |
67 | TK.01137 | Vũ Như Hà | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Sinh học 12/ Vũ Như Hà, Lê Thị Phượng, Lê Đình Trung | Giáo dục | 2011 |
68 | TK.01138 | Vũ Như Hà | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Sinh học 12/ Vũ Như Hà, Lê Thị Phượng, Lê Đình Trung | Giáo dục | 2011 |
69 | TK.01139 | Vũ Như Hà | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Sinh học 12/ Vũ Như Hà, Lê Thị Phượng, Lê Đình Trung | Giáo dục | 2011 |
70 | TK.01140 | Trần Ngọc Danh | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Bài tập di truyền và tiến hoá/ Trần Ngọc Danh (ch.b.), Phạm Phương Bình | Giáo dục | 2013 |
71 | TK.01141 | Trần Hồng Hải | Câu hỏi trắc nghiệm về di truyền và tiến hóa: Sách tham khảo dùng cho học sinh các trường phổ thông trung học/ Trần Hồng Hải | Giáo dục | 1997 |
72 | TK.01142 | Lê Thị Kim Dung | Các dạng câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học: Dùng cho học sinh lớp 12 luyện thi tốt nghiệp THPT/ Lê Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Phương Thảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
73 | TK.01143 | Huỳnh Quốc Thành | Các dạng bài tập trắc nghiệm sinh học: Ôn thi tốt nghiệp THPT/ Huỳnh Quốc Thành | Đại học sư phạm | 2007 |
74 | TK.01144 | Huỳnh Quốc Thành | Các dạng bài tập trắc nghiệm sinh học: Ôn thi tốt nghiệp THPT/ Huỳnh Quốc Thành | Đại học sư phạm | 2007 |
75 | TK.01145 | Phan Khắc Nghệ | Các chuyên đề bám sát đề thi trung học phổ thông Quốc gia môn Sinh học: Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia/ Phan Khắc Nghệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
76 | TK.01146 | Phan Khắc Nghệ | Các chuyên đề bám sát đề thi trung học phổ thông Quốc gia môn Sinh học: Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia/ Phan Khắc Nghệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
77 | TK.01147 | Nguyễn Viết Nhân | Bộ đề thi trắc nghiệm khách quan sinh học: Dành cho thí sinh lớp 12 ôn tập và chuẩn bị cho các kì thi quốc gia do Bộ GD & ĐT tổ chức/ Nguyễn Viết Nhân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
78 | TK.01148 | Lê Đình Trung | Bộ đề luyện thi đại học và cao đẳng môn sinh học: Phương pháp trắc nghiệm/ Lê Đình Trung (chủ biên), Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2007 |
79 | TK.01149 | Lê Đình Trung | Bộ đề luyện thi đại học và cao đẳng môn sinh học: Phương pháp trắc nghiệm/ Lê Đình Trung (chủ biên), Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2007 |
80 | TK.01150 | Đặng Thanh Châu | Bồi dưỡng sinh học 12: Bồi dưỡng kiến thức sinh học 12, ôn luyện thi tốt nghiệp THPT và luyện thi Đại học , cao đẳng/ Đặng Thanh Châu | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
81 | TK.01151 | Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 12: Dành cho học sinh chuyên, học sinh giỏi cấp tỉnh/ Phan Khắc Nghệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
82 | TK.01152 | Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 12: Dành cho học sinh chuyên, học sinh giỏi cấp tỉnh/ Phan Khắc Nghệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
83 | TK.01153 | Nguyễn Quang Vinh | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh lí học động vật/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2013 |
84 | TK.01154 | Nguyễn Quang Vinh | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh lí học động vật/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2013 |
85 | TK.01155 | Vũ Đức Lưu | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Di truyền và tiến hoá/ Vũ Đức Lưu | Giáo dục | 2015 |
86 | TK.01156 | Vũ Đức Lưu | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Di truyền và tiến hoá/ Vũ Đức Lưu | Giáo dục | 2015 |
87 | TK.01157 | Vũ Trung Tạng | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh thái học/ Vũ Trung Tạng | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
88 | TK.01158 | Vũ Trung Tạng | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh thái học/ Vũ Trung Tạng | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
89 | TK.01160 | Tán Ngọc | Bài tập sinh học 12/ Tán Ngọc (ch.b.), Đoàn Thị Hạnh, Huỳnh Thị Thuý Hồng, Nguyễn Thị Minh Ngọc | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
90 | TK.01161 | Tán Ngọc | Bài tập sinh học 12/ Tán Ngọc (ch.b.), Đoàn Thị Hạnh, Huỳnh Thị Thuý Hồng, Nguyễn Thị Minh Ngọc | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
91 | TK.01162 | Tán Ngọc | Bài tập sinh học 12/ Tán Ngọc (ch.b.), Đoàn Thị Hạnh, Huỳnh Thị Thuý Hồng, Nguyễn Thị Minh Ngọc | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
92 | TK.01164 | Huỳnh Quốc Thành | Kiến thức cơ bản sinh học 12/ Huỳnh Quốc Thành | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
93 | TK.01165 | Ngô Văn Hưng | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 12/ Ngô Văn Hưng(ch.b), Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2008 |
94 | TK.01166 | Ngô Văn Hưng | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 12/ Ngô Văn Hưng(ch.b), Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2008 |
95 | TK.01167 | Lê Đình Trung | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 10/ Lê Đình Trung, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2002 |
96 | TK.01168 | Huỳnh Quốc Thành | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 12: Ban cơ bản và nâng cao/ Huỳnh Quốc Thành | Đại học sư phạm | 2009 |
97 | TK.01169 | Huỳnh Quốc Thành | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 12: Ban cơ bản và nâng cao/ Huỳnh Quốc Thành | Đại học sư phạm | 2009 |
98 | TK.01170 | Huỳnh Quốc Thành | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 12: Ban cơ bản và nâng cao/ Huỳnh Quốc Thành | Đại học sư phạm | 2009 |
99 | TK.01171 | Phan Khắc Nghệ | Giới thiệu và giải chi tiết bộ đề thi thử trọng tâm môn sinh học: Bồi dưỡng học sinh giỏi, tham dự kì thi THPT Quốc gia ( 2 trong 1)/ Phan Khắc Nghệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
100 | TK.01172 | Phan Khắc Nghệ | Giải nhanh bài toán di truyền: Ôn luyện thi THPT Quốc gia/ Phan Khắc Nghệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
101 | TK.01173 | Phan Thu Phương | Giải bài tập sinh học 12: Chương trình cơ bản/ Phan Thu Phương | Nhà xuất bản Tổng hợp | 2009 |
102 | TK.01174 | Phan Thu Phương | Giải bài tập sinh học 12: Chương trình cơ bản/ Phan Thu Phương | Nhà xuất bản Tổng hợp | 2009 |
103 | TK.01175 | Phan Thu Phương | Giải bài tập sinh học 12: Chương trình cơ bản/ Phan Thu Phương | Nhà xuất bản Tổng hợp | 2009 |
104 | TK.01176 | Nguyễn Tấn Lê | Chuyên đề sinh học 12: Di truyền học quần thể và di truyền học người/ B.s.: Nguyễn Tấn Lê (ch.b.), Huỳnh Nhứt | Giáo dục | 2009 |
105 | TK.01177 | Nguyễn Tấn Lê | Chuyên đề sinh học 12: Di truyền học quần thể và di truyền học người/ B.s.: Nguyễn Tấn Lê (ch.b.), Huỳnh Nhứt | Giáo dục | 2009 |
106 | TK.01178 | Nguyễn Tấn Lê | Chuyên đề sinh học 12 tính quy luật của hiện tượng di truyền/ B.s.: Nguyễn Tấn Lê (ch.b.), Huỳnh Nhứt | Giáo dục | 2009 |
107 | TK.01179 | Nguyễn Tấn Lê | Chuyên đề sinh học 12 tính quy luật của hiện tượng di truyền/ B.s.: Nguyễn Tấn Lê (ch.b.), Huỳnh Nhứt | Giáo dục | 2009 |
108 | TK.01180 | Phan Khắc Nghệ | Chinh phục câu hỏi lí thuyết sinh học theo chủ đề: Ôn thi THPT quốc gia/ Phan Khắc Nghệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
109 | TK.01181 | Lê Thế Kiên | Công phá bài tập sinh: Lớp 10-11-12/ Lê Thế Kiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
110 | TK.01182 | W.D.Phillips - T.J. Chilton | Sinh học/ W.D.Phillips - T.J. Chilton. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2003 |
111 | TK.01183 | W.D.Phillips - T.J. Chilton | Sinh học/ W.D.Phillips - T.J. Chilton. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
112 | TK.01184 | W.D.Phillips - T.J. Chilton | Sinh học/ W.D.Phillips - T.J. Chilton. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
113 | TK.01186 | Huỳnh Thị Ái Tâm | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập tự luận và trắc nghiệm sinh học 12/ Huỳnh Thị Ái Tâm, Trương Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2009 |
114 | TK.01188 | Vũ Đức Lưu | Phương pháp giải bài tập di truyền/ Vũ Đức Lưu | Giáo dục | 2004 |
115 | TK.01189 | Phan Kỳ Nam | Phương pháp giải bài tập sinh học 12: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ GD&ĐT/ Phan Kỳ Nam | Đồng Nai | 2008 |
116 | TK.01190 | Phan Kỳ Nam | Phương pháp giải bài tập sinh học 12: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ GD&ĐT/ Phan Kỳ Nam | Đồng Nai | 2008 |
117 | TK.01191 | Phan Khắc Nghệ | Phương pháp giải nhanh các dạng bài tập sinh học: Bồi dưỡng học sinh giỏi : Ôn thi THPT Quốc gia/ Phan Khắc Nghệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
118 | TK.01192 | Phan Khắc Nghệ | Phương pháp mới giải nhanh bài tập di truyền: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi THPT Quốc gia/ Phan Khắc Nghệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
119 | TK.01193 | Phan Khắc Nghệ | Phương pháp mới giải nhanh bài tập di truyền: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi THPT Quốc gia/ Phan Khắc Nghệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
120 | TK.01194 | Phan Thu Phương | Ôn tập và kiểm tra sinh học 10/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2006 |
121 | TK.01195 | Lê Đình Trung | Ôn luyện và bồi dưỡng học sinh giỏi môn sinh học/ Lê Đình Trung (ch.b), Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2005 |
122 | TK.01196 | Thịnh Văn Nam | Ôn luyện thi trắc nghiệm THPT Quốc gia năm 2019 môn sinh học: Hệ thống test, video hỗ trợ sách, hỗ trợ giải đáp thắc mắc/ Thịnh Văn Nam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
123 | TK.01197 | Trần Thị Thanh Thảo | Ôn luyện đề thi mẫu THPT Quốc gia 2019 sinh học: Dành cho học sinh 10, 11, 12 luyện thi THPT Quốc gia/ Trần Thanh Thảo | Dân trí | 2018 |
124 | TK.01198 | Trần Thị Thanh Thảo | Ôn luyện đề thi mẫu THPT Quốc gia 2019 sinh học: Dành cho học sinh 10, 11, 12 luyện thi THPT Quốc gia/ Trần Thanh Thảo | Dân trí | 2018 |
125 | TK.01200 | Vũ Văn Vụ | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh lí học thực vật/ Vũ Văn Vụ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng | Giáo dục | 2013 |
126 | TK.01201 | Vũ Văn Vụ | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh lí học thực vật/ Vũ Văn Vụ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng | Giáo dục | 2013 |
127 | TK.01202 | Vũ Văn Vụ | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh lí học thực vật/ Vũ Văn Vụ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng | Giáo dục | 2013 |
128 | TK.01203 | Vũ Văn Vụ | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh lí học thực vật/ Vũ Văn Vụ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng | Giáo dục | 2013 |
129 | TK.01204 | Phạm Văn Lập | Tài liệu chuyên Sinh học trung học phổ thông: Di truyền và tiến hoá/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Đinh Đoàn Long | Giáo dục | 2013 |
130 | TK.01205 | Phạm Văn Lập | Tài liệu chuyên Sinh học trung học phổ thông: Di truyền và tiến hoá/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Đinh Đoàn Long | Giáo dục | 2013 |
131 | TK.01206 | Phạm Văn Lập | Tài liệu chuyên Sinh học trung học phổ thông: Di truyền và tiến hoá/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Đinh Đoàn Long | Giáo dục | 2013 |
132 | TK.01207 | Phạm Văn Lập | Tài liệu chuyên Sinh học trung học phổ thông: Di truyền và tiến hoá/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Đinh Đoàn Long | Giáo dục | 2013 |
133 | TK.01208 | Phạm Văn Lập | Tài liệu chuyên Sinh học trung học phổ thông: Di truyền và tiến hoá/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Đinh Đoàn Long | Giáo dục | 2013 |
134 | TK.01209 | Phạm Văn Lập | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Di truyền và tiến hoá/ Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Đinh Đoàn Long | Giáo dục | 2010 |
135 | TK.01210 | Phạm Văn Ty | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Vi sinh vật học/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Nguyễn Vĩnh Hà | Giáo dục | 2012 |
136 | TK.01211 | Phạm Văn Ty | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Vi sinh vật học/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Nguyễn Vĩnh Hà | Giáo dục | 2012 |
137 | TK.01212 | Phạm Văn Ty | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Bài tập vi sinh vật học/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Nguyễn Vĩnh Hà | Giáo dục | 2013 |
138 | TK.01213 | Phạm Văn Ty | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Bài tập vi sinh vật học/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Nguyễn Vĩnh Hà | Giáo dục | 2013 |
139 | TK.01214 | Mai Sỹ Tuấn | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh thái học/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Phan Thanh Phương | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
140 | TK.01215 | Mai Sỹ Tuấn | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh thái học/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Phan Thanh Phương | Giáo dục | 2011 |
141 | TK.01216 | Mai Sỹ Tuấn | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh thái học/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Phan Thanh Phương | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
142 | TK.01217 | Mai Sỹ Tuấn | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh thái học/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Phan Thanh Phương | Giáo dục | 2011 |
143 | TK.01218 | Mai Sỹ Tuấn | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh thái học/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Phan Thanh Phương | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
144 | TK.01219 | Lê Đình Tuấn | Tài liệu giáo khoa chuyên sinh học trung học phổ thông: Sinh lí học động vật/ B.s.: Lê Đình Tuấn (ch.b.), Đặng Trần Phú | Giáo dục | 2009 |
145 | TK.01220 | Sở GD&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh | Tài liệu ôn tập trắc nghiệm khách quan sinh học 12/ Sở GD&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
146 | TK.01221 | Sở GD&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh | Tài liệu ôn tập trắc nghiệm khách quan sinh học 12/ Sở GD&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
147 | TK.01222 | Sở GD&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh | Tài liệu ôn tập trắc nghiệm khách quan sinh học 12/ Sở GD&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
148 | TK.01223 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | Trắc nghiệm sinh học: Dùng cho tập thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học cao đẳng 2008/ Bộ Giáo dục & Đào tạo | Giáo dục | 2008 |
149 | TK.01224 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | Trắc nghiệm sinh học: Dùng cho tập thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học cao đẳng 2008/ Bộ Giáo dục & Đào tạo | Giáo dục | 2008 |
150 | TK.01225 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | Trắc nghiệm sinh học: Dùng cho tập thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học cao đẳng 2008/ Bộ Giáo dục & Đào tạo | Giáo dục | 2008 |
151 | TK.01226 | Phạm Thị Thái Hiền | Trắc nghiệm sinh học 12: ôn thi tú tài và đại học/ Phạm Thị Thái Hiền | Giáo dục | 2007 |
152 | TK.01227 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 1999 |
153 | TK.01228 | Ban tổ chức kì thi | Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XXIV 2001 môn sinh học/ BAN TỔ CHỨC KÌ THI | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
154 | TK.01229 | Vũ Văn Vụ | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Sinh lí học thực vật/ Vũ Văn Vụ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng | Giáo dục | 2013 |
155 | TK.01230 | Phạm Văn Ty | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Vi sinh vật học/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Nguyễn Vĩnh Hà | Giáo dục | 2012 |
156 | TK.01231 | Phạm Văn Ty | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Vi sinh vật học/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Nguyễn Vĩnh Hà | Giáo dục | 2012 |
157 | TK.01232 | Phạm Văn Ty | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Vi sinh vật học/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Nguyễn Vĩnh Hà | Giáo dục | 2012 |
158 | TK.01233 | Nguyễn Quang Vinh | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh lí học động vật/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Thu Hương | Giáo dục | 2015 |
159 | TK.01235 | Nguyễn Như Hiền | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Sinh học tế bào/ Nguyễn Như Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Giáo dục | 2013 |
160 | TK.01236 | Lê Đình Trung | Tuyển chọn câu hỏi và bài tập di truyền: Tự luận và trắc nghiệm, Dùng cho học sinh 12/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
161 | TK.01237 | Lê Đình Trung | Tuyển chọn câu hỏi và bài tập di truyền: Tự luận và trắc nghiệm, Dùng cho học sinh 12/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
162 | TK.01239 | Lê Đình Lương | Từ điển sinh học phổ thông/ B.s: Lê Đình Lương (ch.b), Nguyễn Bá, Thái Trần Bái.. | Giáo dục | 2001 |
163 | TK.01240 | Hà Thị Ngọc Anh | Đột phá 8+ môn sinh học kì thi THPT quốc gia/ Hà Thị Ngọc Anh, Đoàn Ngọc Lâm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
164 | TK.01310 | Phan Khắc Nghệ | Chinh phục câu hỏi lí thuyết sinh học theo chủ đề: Ôn thi THPT quốc gia/ Phan Khắc Nghệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
165 | TK.02101 | Vũ Đức Lưu | Bài tập trắc nghiệm tích hợp sinh học 11/ Vũ Đức Lưu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
166 | TK.02103 | Vũ Đức Lưu | Bài tập trắc nghiệm tích hợp sinh học 11/ Vũ Đức Lưu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
167 | TK.02148 | Nguyễn Viết Nhân | Trắc nghiệm sinh học: Bồi dưỡng học sinh giỏi & luyện thi đại học, 956 câu hỏi trắc nghiệm/ Nguyễn Viết Nhân | Giáo dục | 2001 |
168 | TK.02152 | Võ Văn Chiến | Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 11/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
169 | TK.02153 | Nguyễn Viết Nhân | Trắc nghiệm sinh học: Bồi dưỡng học sinh giỏi & luyện thi đại học, 956 câu hỏi trắc nghiệm/ Nguyễn Viết Nhân | Giáo dục | 2001 |
170 | TK.02154 | Nguyễn Viết Nhân | Trắc nghiệm sinh học: Bồi dưỡng học sinh giỏi & luyện thi đại học, 956 câu hỏi trắc nghiệm/ Nguyễn Viết Nhân | Giáo dục | 2001 |
171 | TK.02155 | Nguyễn Viết Nhân | Trắc nghiệm sinh học: Bồi dưỡng học sinh giỏi & luyện thi đại học, 956 câu hỏi trắc nghiệm/ Nguyễn Viết Nhân | Giáo dục | 2001 |
172 | TK.02156 | Nguyễn Viết Nhân | Trắc nghiệm sinh học: Bồi dưỡng học sinh giỏi & luyện thi đại học, 956 câu hỏi trắc nghiệm/ Nguyễn Viết Nhân | Giáo dục | 2001 |
173 | TK.02157 | Nguyễn Viết Nhân | Trắc nghiệm sinh học: Bồi dưỡng học sinh giỏi & luyện thi đại học, 956 câu hỏi trắc nghiệm/ Nguyễn Viết Nhân | Giáo dục | 2001 |
174 | TK.02158 | Võ Văn Chiến | Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 11/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
175 | TK.02159 | Huỳnh Quốc Thành | 30 bộ đề kiểm tra tự luận và trắc nghiệm sinh học 11: Dùng cho cơ bản và nâng cao/ Huỳnh Quốc Thành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
176 | TK.02160 | Phùng Hồng Kổn | dạy và học với máy tính hình học không gian lớp 11/ Phùng Hồng Kổn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
177 | TK.02161 | Lê Văn Thông | Giải toán tự luận và trắc nghiệm dao động và sóng cơ học/ Lê Văn Thông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
178 | TK.02162 | Trần Văn Nhân | Hướng dẫn giải bài tập sinh học 11/ Trần Văn Nhân | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
179 | TK.02163 | Nguyễn Như Hiền | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Sinh học tế bào/ Nguyễn Như Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Giáo dục | 2013 |
180 | TK.02164 | Đặng Thanh Châu | Thực hành sinh học 11/ Đặng Thanh Châu chủ biên | Giáo dục | 2003 |
181 | TK.02166 | Phạm Thị Thái Hiền | Trắc nghiệm sinh học 10: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ GD&ĐT/ Phạm Thị Thái Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
182 | TK.02174 | Vũ Văn Vụ | Giải bài tập Sinh học 11: Nâng cao/ Vũ Văn Vụ chủ biên, Trần Ngọc Danh | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
183 | TK.02175 | Võ Văn Chiến | Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 11/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
184 | TK.02177 | Trịnh Nguyên Giao | Lí thuyết và bài tập Sinh học 11/ Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2007 |
185 | TK.02308 | Phan Thu Phương | Câu hỏi tự luận và bài tập trắc nghiệm sinh học 10: Cơ bản và nâng cao/ Phan Thu Phương, Quốc Thành, Nguyên Giao | Giáo dục | 2006 |
186 | TK.02321 | Trịnh Nguyên Giao | Để học tốt sinh học 10: Chương trình nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Lê Đình Trung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
187 | TK.02322 | Trịnh Nguyên Giao | Để học tốt sinh học 10: Chương trình nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Lê Đình Trung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
188 | TK.02324 | Lê Thị Kim Dung | 31 bài kiểm tra trắc nghiệm sinh học 10/ Lê Thị Kim Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
189 | TK.02325 | Phan Thu Phương | Câu hỏi tự luận và bài tập trắc nghiệm sinh học 10: Cơ bản và nâng cao/ Phan Thu Phương, Quốc Thành, Nguyên Giao | Giáo dục | 2006 |
190 | TK.02326 | Phạm Thị Thái Hiền | Trắc nghiệm sinh học 10: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ GD&ĐT/ Phạm Thị Thái Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
191 | TK.02327 | Trịnh Nguyên Giao | Để học tốt sinh học 10: Chương trình nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Lê Đình Trung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
192 | TK.02359 | Huỳnh Văn Hoài | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng sinh học 12: Cơ bản và nâng cao/ Huỳnh Văn Hoài chủ biên, Nguyễn Thành Công, Lê Quang Na, Nguyễn Văn Mến | Giáo dục | 2012 |
193 | TK.02360 | Phạm Thị Thái Hiền | Trắc nghiệm sinh học 12: ôn thi tú tài và đại học/ Phạm Thị Thái Hiền | Giáo dục | 2007 |
194 | TK.02361 | Lê Đình Tuấn | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông - Sinh lí học động vật/ Lê Đình Tuấn (ch.b.), Đặng Trần Phú | Giáo dục | 2013 |