1 | TK.00004 | Nguyễn Quang Báu | Bài tập nâng cao vật lí 10/ Nguyễn Quang Báu, Nguyễn Cảnh Hòe | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |
2 | TK.00009 | Phan Hữu | Bộ đề thi tuyển sinh đại học & cao đẳng môn vật lí - 45 đề trắc nghiệm/ Phan Hữu, Lê Hồng Hải, Nguyễn An, Đào Duy Hùng, Lê Hữu Trí | Đại học sư phạm | 2007 |
3 | TK.00010 | Nguyễn Đức Hiệp | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập vật lí 10/ B.s.: Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2007 |
4 | TK.00011 | Nguyễn Thanh Hải | Đề kiểm tra trắc nghiệm vật lí 10 nâng cao: Luyện thi tú tài: 17 Đề kiểm tra, 6 chủ đề theo từng chương, 5 đề thi thử cuối năm/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | Giáo dục | 2006 |
5 | TK.00012 | Nguyễn Thanh Hải | Đề kiểm tra trắc nghiệm vật lí 10 nâng cao: Luyện thi tú tài: 17 Đề kiểm tra, 6 chủ đề theo từng chương, 5 đề thi thử cuối năm/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | Giáo dục | 2006 |
6 | TK.00013 | Nguyễn Thanh Hải | Giải bài tập Vật lí 10: Chương trình nâng cao/ Nguyễn Thanh Hải | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2012 |
7 | TK.00015 | Nguyễn Văn Khải | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn vật lí trung học phổ thông/ Phan Thị Lạc, Nguyễn Văn Nghiệp, Trần Thị Nhung.. | Giáo dục | 2008 |
8 | TK.00016 | Nguyễn Thanh Hải | Kiến thức cơ bản vật lí 10/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
9 | TK.00017 | Nguyễn Thanh Hải | Kiến thức cơ bản vật lí 10/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
10 | TK.00018 | Nguyễn Thanh Hải | Kiến thức cơ bản vật lí 10/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
11 | TK.00019 | Nguyễn Trọng Sửu ( Chủ biên | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 10/ Nguyễn Trọng Sửu ( Chủ biên), Nguyễn Sỹ Phượng, Nguyễn Sinh Quân | Giáo dục | 2008 |
12 | TK.00022 | Bùi Quang Hân | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng vật lí 10 cơ bản và nâng cao/ Bùi Quang Hân ( Chủ biên) Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hà Phương | Giáo Dục Việt Nam | 2011 |
13 | TK.00026 | Tô Giang | Tài liệu chuyên vật lí: Bài tập vật lí 10/ Tô Giang; Đặng Đình Tới; Bùi Trọng Tuân | Giáo dục | 2013 |
14 | TK.00027 | Tô Giang | Tài liệu chuyên vật lí: Vật lí 10/ Tô Giang. T.1 | Giáo dục | 2013 |
15 | TK.00028 | Tô Giang | Tài liệu chuyên vật lí: Vật lí 10/ Tô Giang. T.1 | Giáo dục | 2013 |
16 | TK.00031 | Trần Thị Diệu Thúy | Thực hành vật lí 10/ Trần Thị Diệu Thúy | Giáo dục | 2004 |
17 | TK.00204 | Nguyễn Quang Báu | Bài tập nâng cao vật lí 10/ Nguyễn Quang Báu, Nguyễn Cảnh Hòe | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |