1 | TK.00208 | Đỗ Kim Hảo | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 10: Trung học phổ thông/ Đỗ Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
2 | TK.00209 | Lê A | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 10/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Khắc Đàm, Lê Xuân Giang... T.2 | Giáo dục | 2008 |
3 | TK.00210 | Lê A | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 10/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Khắc Đàm, Lê Xuân Giang... T.2 | Giáo dục | 2008 |
4 | TK.00211 | Lê A | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 10/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Khắc Đàm, Lê Xuân Giang... T.2 | Giáo dục | 2008 |
5 | TK.00212 | Trí Sơn | Học tốt ngữ văn 10: Chương trình chuẩn/ Trí Sơn, An Miên, Lê Huân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
6 | TK.00214 | Phan Thế Hoài | Làm chủ đề thi ngữ văn: Biên soạn theo đề minh hoạ mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phan Thế Hoài, Trần Thị Hồng Trang | Nxb. Thanh Hoá | 2016 |
7 | TK.00215 | Trần Thị Hoa | Luyện siêu tư duy ngữ văn chuyên đề nghị luận xã hội: Nhận biết - Thông hiểu - Vận dụng - Vận dụng cao: Hệ thống hoá toàn bộ tác phẩm bằng sơ đồ tư duy/ Trần Thị Hoa | Thanh niên | 2016 |
8 | TK.00216 | Nguyễn Thành Huân | Luyện siêu tư duy ngữ vănluyện đề thpt quốc gia 2016 - 2017: Nhận biết - Thông hiểu - Vận dụng - Vận dụng cao: Hệ thống hoá toàn bộ tác phẩm bằng sơ đồ tư duy: Dành cho học sinh 10, 11, 12. Tài liệu thi THPT Quốc gia. Tài liệu tham khảo cho giáo viên/ Nguyễn Thành Huân | Thanh niên | 2016 |
9 | TK.00217 | Nguyễn Thành Huân | Luyện siêu tư duy ngữ vănluyện đề thpt quốc gia 2016 - 2017: Nhận biết - Thông hiểu - Vận dụng - Vận dụng cao: Hệ thống hoá toàn bộ tác phẩm bằng sơ đồ tư duy: Dành cho học sinh 10, 11, 12. Tài liệu thi THPT Quốc gia. Tài liệu tham khảo cho giáo viên/ Nguyễn Thành Huân | Thanh niên | 2016 |
10 | TK.00218 | Trần Thị Hoa | Luyện siêu tư duy ngữ văn chuyên đề nghị luận xã hội: Nhận biết - Thông hiểu - Vận dụng - Vận dụng cao: Hệ thống hoá toàn bộ tác phẩm bằng sơ đồ tư duy/ Trần Thị Hoa | Thanh niên | 2016 |
11 | TK.00219 | Trần Thị Hoa | Luyện siêu tư duy ngữ văn chuyên đề nghị luận xã hội: Nhận biết - Thông hiểu - Vận dụng - Vận dụng cao: Hệ thống hoá toàn bộ tác phẩm bằng sơ đồ tư duy/ Trần Thị Hoa | Thanh niên | 2016 |
12 | TK.00220 | Nguyễn Thành Huân | Luyện siêu tư duy ngữ văn chuyên đề so sánh: Nhận biết - Thông hiểu - Vận dụng - Vận dụng cao : Hệ thống hoá toàn bộ tác phẩm bằng sơ đồ tư duy/ Nguyễn Thành Huân | Hồ Chí Minh | 2016 |
13 | TK.00221 | Phan Thế Hoà | Luyện siêu tư duy ngữ văn chuyên đề nghị luận văn học: Nhận biết - Thông hiểu - Vận dụng - Vận dụng cao: Hệ thống hoá toàn bộ tác phẩm bằng sơ đồ tư duy: Dành cho học sinh 10, 11, 12. Tài liệu thi THPT Quốc gia. Tài liệu tham khảo cho giáo viên/ Phan Thế Hoài, Cao Thị Nhân An, Vy Thị Hồng Hà, Trần Thị Hồng Trang. Q.1 | Thanh niên | 2016 |
14 | TK.00222 | Phan Thế Hoà | Luyện siêu tư duy ngữ văn chuyên đề nghị luận văn học: Nhận biết - Thông hiểu - Vận dụng - Vận dụng cao: Hệ thống hoá toàn bộ tác phẩm bằng sơ đồ tư duy: Dành cho học sinh 10, 11, 12. Tài liệu thi THPT Quốc gia. Tài liệu tham khảo cho giáo viên/ Phan Thế Hoài, Cao Thị Nhân An, Vy Thị Hồng Hà, Trần Thị Hồng Trang. Q.1 | Thanh niên | 2016 |
15 | TK.00223 | Phan Thế Hoà | Luyện siêu tư duy ngữ văn chuyên đề nghị luận văn học: Nhận biết - Thông hiểu - Vận dụng - Vận dụng cao: Hệ thống hoá toàn bộ tác phẩm bằng sơ đồ tư duy: Dành cho học sinh 10, 11, 12. Tài liệu thi THPT Quốc gia. Tài liệu tham khảo cho giáo viên/ Phan Thế Hoài, Cao Thị Nhân An, Vy Thị Hồng Hà, Trần Thị Hồng Trang. Q.1 | Thanh niên | 2016 |
16 | TK.00227 | Nguyễn Tú Phương (ch.b.) | Chiến lược luyện thi THPT Bộ đề thi môn ngữ văn: Kiến thức bao quát, Bộ đề đa dạng; Cấu trúc hợp lí/ Nguyễn Tú Phương (ch.b.), Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Phương Khánh, Lê Nguyệt Minh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
17 | TK.00228 | Lã Nhâm Thìn | Ôn luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2020 môn Ngữ văn/ Lã Nhâm Thìn, Nguyễn Thị Nương | Đại học Sư phạm | 2019 |
18 | TK.00229 | Lã Nhâm Thìn | Ôn luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2018 môn Ngữ văn/ Lã Nhâm Thìn, Nguyễn Thị Nương | Đại học Sư phạm | 2019 |
19 | TK.00230 | Lã Nhâm Thìn | Ôn luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2018 môn Ngữ văn/ Lã Nhâm Thìn, Nguyễn Thị Nương | Đại học Sư phạm | 2019 |
20 | TK.00231 | Đỗ Ngọc Thống | Bộ đề luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2020 môn ngữ văn/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Phạm Thị Huệ | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
21 | TK.00232 | Đỗ Ngọc Thống | Bộ đề luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2020 môn ngữ văn/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Phạm Thị Huệ | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
22 | TK.00235 | Đào Mạnh Linh | Mega 2019-39 đề chinh phục kì thi THPT quốc gia ngữ văn/ Đào Mạnh Linh, Bùi Huyền Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách và Giáo dục Trực tuyế | 2018 |
23 | TK.00243 | Tuấn Thành | Nguyễn Khuyến tác phẩm và dư luận: Sách tham khảo dùng trong nhà trường/ Tuấn Thành, Vũ Nguyễn tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2006 |
24 | TK.00244 | Tuấn Thành | Nguyễn Khuyến tác phẩm và dư luận: Sách tham khảo dùng trong nhà trường/ Tuấn Thành, Vũ Nguyễn tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2006 |
25 | TK.00245 | Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù tác phẩm và dư luận: Sách tham khảo dùng trong nhà trường/ Hồ Chí Minh | Văn hóa | 2006 |
26 | TK.00246 | Nguyễn Đình Chiểu | Lục Vân Tiên tác phẩm và lời binh/ Nguyễn Đình Chiểu | Đồng Nai | 2008 |
27 | TK.00247 | Nguyễn Đình Chiểu | Lục Vân Tiên tác phẩm và lời binh/ Nguyễn Đình Chiểu | Đồng Nai | 2008 |
28 | TK.00250 | Tôn Thảo Miên | Văn thơ Hồ Chí Minh tác phẩm và dư luận: Sách tham khảo dùng trong nhà trường/ Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2006 |
29 | TK.00251 | Nguyễn Thúy Hồng | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 10: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Nguyễn Thúy Hồng | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
30 | TK.00252 | Nguyễn Thanh Hùng | Đọc hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Nguyễn Thanh Hùng | Đại học sư phạm | 2012 |
31 | TK.00253 | Nguyễn Thanh Hùng | Đọc hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Nguyễn Thanh Hùng | Đại học sư phạm | 2012 |
32 | TK.00254 | Nguyễn Lê Huân | 162 bài văn chọn lọc 12/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Nguyễn Lê Huân, Ngô Bích Hương,... | Đại học quốc gia TP Hồ Chí Minh | 2010 |
33 | TK.00255 | Nguyễn Thanh Hùng | Đọc hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Nguyễn Thanh Hùng | Đại học sư phạm | 2012 |
34 | TK.00256 | Đỗ Kim Hảo | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 10: Trung học phổ thông/ Đỗ Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
35 | TK.00257 | Lê Huy Bắc | Dạy học văn học nước ngoài ngữ văn 12: Cơ bản và nâng cao/ Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2008 |
36 | TK.00258 | Hà Quang Năng | Dạy và học từ ghép ở trường phổ thông/ Hà Quang Năng, Nguyễn Thị Trung Thành | Giáo dục | 2009 |
37 | TK.00259 | Đỗ Kim Hảo | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 10: Trung học phổ thông/ Đỗ Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
38 | TK.00260 | Đỗ Kim Hảo | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 10: Trung học phổ thông/ Đỗ Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
39 | TK.00261 | Hà Quang Năng | Dạy và học từ ghép ở trường phổ thông/ Hà Quang Năng, Nguyễn Thị Trung Thành | Giáo dục | 2009 |
40 | TK.00262 | Lê Phương Liên | 101 Bài văn hay 12/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
41 | TK.00263 | Lê Phương Liên | 101 Bài văn hay 12/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
42 | TK.00264 | Bùi Thức Phước | 135 đề văn 12: (cơ bản và nâng cao) : Ôn thi tú tài, đại học/ Bùi Thức Phước | Đai học Sư phạm | 2011 |
43 | TK.00265 | Nguyễn Đức Hùng | Cẩm nang ôn luyện môn văn thi vào cao đẳng và đại học/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
44 | TK.00266 | Nguyễn Đức Hùng | Cẩm nang ôn luyện môn văn thi vào cao đẳng và đại học/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
45 | TK.00268 | Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn văn/ Nguyễn Hải Châu chủ biên, Nguyễn Hữu Chính, Nguyễn Trọng Hoàn... | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
46 | TK.00269 | Đặng Anh Đào | Vic To Huy Gô cuộc đời và tác phẩm/ Đặng Anh Đào | Giáo dục Việt Nam | 1997 |
47 | TK.00270 | Đoàn Thị Kim Nhung | 990 câu hỏi trắc nghiệm và đề tự luận ngữ văn 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
48 | TK.00271 | Đoàn Thị Kim Nhung | 990 câu hỏi trắc nghiệm và đề tự luận ngữ văn 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
49 | TK.00272 | Đoàn Thị Kim Nhung | 990 câu hỏi trắc nghiệm và đề tự luận ngữ văn 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
50 | TK.00273 | Đoàn Thị Kim Nhung | 990 câu hỏi trắc nghiệm và đề tự luận ngữ văn 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
51 | TK.00277 | Trần Đình Sử | Giảng văn chọn lọc văn học Việt Nam: Văn học dân gian và văn học cổ cận đại/ Lê Bảo, Đặng Anh Đào, Phan Cự Đệ... ; Trần Đình Sử tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
52 | TK.00279 | Huỳnh Thị Thu Ba | Giúp em viết tốt các dạng bài làm văn 12/ Huỳnh Thị Thu Ba | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
53 | TK.00280 | Huỳnh Thị Thu Ba | Giúp em viết tốt các dạng bài làm văn 12/ Huỳnh Thị Thu Ba | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
54 | TK.00290 | Nguyễn Bích Thuận | Học tốt ngữ văn 12: Chương trình chuẩn/ Nguyễn Bích Thuận, Huỳnh Tấn Kim Khánh. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
55 | TK.00292 | Lê Anh Xuân | Học tốt ngữ văn 12: Chương trình chuẩn/ Lê Anh Xuân (ch.b), Nguyễn Lê Huy, Lê Huân.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
56 | TK.00293 | Trần Đăng Suyền | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018-2019 môn ngữ văn/ Trần Đăng Suyền (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuần | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
57 | TK.00296 | Vũ Nho | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2009-2010 môn ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Duy Kha, Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2010 |
58 | TK.00297 | Vũ Nho | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2009-2010 môn ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Duy Kha, Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2010 |
59 | TK.00298 | Vũ Nho | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2009-2010 môn ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Duy Kha, Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2010 |
60 | TK.00299 | Vũ Nho | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2009-2010 môn ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Duy Kha, Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2010 |
61 | TK.00300 | Vũ Nho | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2008-2009 môn Ngữ văn: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH và NV/ Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Duy Kha | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
62 | TK.00304 | Nguyễn Đức Hùng | Hướng dẫn và minh hoạ viết đoạn Văn nghị luận xã hội 200 từ: Luyện thi THPT/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
63 | TK.00305 | Nguyễn Đức Hùng | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT, đại học, cao đẳng môn văn: Theo cấu trúc đề thi mới của Bộ GD & ĐT/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
64 | TK.00306 | Phạm Minh Diệu | Hướng dẫn học và làm bài ngữ văn 10/ Phạm Minh Diệu,Lê Hồng Chính, Phạm Thị Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
65 | TK.00307 | Ngô Viết Dinh | Đến với những chân dung Truyện Kiều/ Ngô Viết Dinh Tuyển chọn và biên tập, Nhiều tác giả | Thanh niên | 1999 |
66 | TK.00308 | Hà Bình Trị | Những bài Văn đạt giải quốc gia: Bồi dưỡng học sinh giỏi Văn và ôn thi THPT/ Hà Bình Trị Tuyển chọn và biên soạn | Hồng Bàng | 2013 |
67 | TK.00309 | Ca Văn Thỉnh | Nguyễn Thông con người và tác phẩm: Tiểu thuyết lịch sử/ Ca Văn Thỉnh, Bảo Định Giang biên soạn | Trẻ | 2002 |
68 | TK.00313 | Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương | Giáo dục Việt Nam | 2002 |
69 | TK.00314 | Hoàng Xuân Tâm | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt/ Hoàng Xuân Tâm, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm, Cao Xuân Hạo. Quyển 1 | Giáo dục Việt Nam | 2001 |
70 | TK.00316 | Lê Lưu Oanh | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường Nguyễn Đình Thi, Hoàng Cầm/ Lê Lưu Oanh tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục Việt Nam | 1999 |
71 | TK.00317 | Vũ Dương Quỹ | Nguyễn Tuân: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục Việt Nam | 1999 |
72 | TK.00318 | Hoài Việt | Quang Dũng: Nhà văn trong nhà trường/ Hoài Việt | Thanh niên | 2001 |
73 | TK.00320 | Lê Bảo | Tác giả trong nhà trường Nguyễn Trãi/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạn | Văn học | 2006 |
74 | TK.00321 | Tạ Đức Hiền | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 12/ Tạ Đức Hiền, Lê Bảo Châu, Nguyễn Thị Hậu.... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
75 | TK.00322 | Tạ Thanh Sơn | Những bài văn nghị luận đặc sắc 11/ Tạ Thanh Sơn, Lê Bảo Châu, Thái Thành Vinh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
76 | TK.00323 | TS. Phạm Minh Thiềm | Những bài văn hay 12/ TS. Phạm Minh Thiềm chủ biên, Hà Văn Lích | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
77 | TK.00324 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 12: Chuyên đề văn trung học phổ thông/ Trần Thị Thìn. T.1 | Hồ Chí Minh | 2010 |
78 | TK.00325 | Đỗ Kim Hồi | Những bài làm văn chọn lọc 12/ T.chọn và b.s: Đỗ Kim Hồi (ch.b), Vũ Dương Quỹ, Nguyễn Quang Tuyên | Giáo dục | 2005 |
79 | TK.00326 | Đỗ Kim Hồi | Những bài làm văn chọn lọc 12/ T.chọn và b.s: Đỗ Kim Hồi (ch.b), Vũ Dương Quỹ, Nguyễn Quang Tuyên | Giáo dục | 2005 |
80 | TK.00327 | Đỗ Kim Hồi | Những bài làm văn chọn lọc 12/ T.chọn và b.s: Đỗ Kim Hồi (ch.b), Vũ Dương Quỹ, Nguyễn Quang Tuyên | Giáo dục | 2005 |
81 | TK.00328 | Lê Trí Viễn | Những bài giảng văn chọn lọc lớp 12/ Lê Trí Viễn. T.2 | Trẻ | 2009 |
82 | TK.00329 | Lê Trí Viễn | Những bài giảng văn chọn lọc lớp 12/ Lê Trí Viễn. T.2 | Trẻ | 2009 |
83 | TK.00330 | TS. Phạm Minh Thiềm | Những bài văn hay 12/ TS. Phạm Minh Thiềm chủ biên, Hà Văn Lích | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
84 | TK.00331 | TS. Phạm Minh Thiềm | Những bài văn hay 12/ TS. Phạm Minh Thiềm chủ biên, Hà Văn Lích | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
85 | TK.00332 | TS. Phạm Minh Thiềm | Những bài văn hay 12/ TS. Phạm Minh Thiềm chủ biên, Hà Văn Lích | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
86 | TK.00333 | TS. Phạm Minh Thiềm | Những bài văn hay 12/ TS. Phạm Minh Thiềm chủ biên, Hà Văn Lích | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
87 | TK.00334 | TS. Nguyễn Xuân Lạc | Những bài làm văn tiêu biểu lớp 12: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ TS. Nguyễn Xuân Lạc Chủ biên, Đặng Hiển | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
88 | TK.00335 | | Những bài làm văn mẫu 11: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn | Hồ Chí Minh | 2007 |
89 | TK.00337 | | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường Tố Hữu/ Nguyễn Kim Phong, Lê Lưu Oanh tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục Việt Nam | 1999 |
90 | TK.00338 | Đỗ Quang Phong | Những bài thực hành làm văn mẫu chọn lọc 11/ Đỗ Quang Phong, Phạm Quế Phương | Đồng nai | 1996 |
91 | TK.00341 | Nguyễn Thị Thu Oanh | Phân tích cấu trúc và giải đề thi môn Ngữ văn: Thi tốt nghiệp Trung học phổ thông và tuyến sinh Đại học, cao đẳng/ Nguyễn Thị Thu Oanh ch.b, Đinh Thanh Huyền | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
92 | TK.00343 | Triệu Thị Huệ | Phân loại và hướng dẫn giải đề thi đại học cao đẳng môn Ngữ văn/ Triệu Thị Huệ | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
93 | TK.00344 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 12/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Phan Huy Dũng, Lê Lưu Oanh.. | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
94 | TK.00345 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 12/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Phan Huy Dũng, Lê Lưu Oanh.. | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
95 | TK.00346 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 12/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Phan Huy Dũng, Lê Lưu Oanh.. | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
96 | TK.00347 | Vũ Tiến Quỳnh | Quang Dũng, Nguyễn Mỹ, Xuân Quỳnh: Phê bình bình luận văn học/ Vũ Tiến Quỳnh biên soạn | Hồ Chí Minh | 1995 |
97 | TK.00348 | Lê Đình Mai | Phan Bội Châu, Tản Đà, Hồ Biểu Chánh: Nhà văn tác phẩm trong nhà trường/ Lê Đình Mai tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1999 |
98 | TK.00349 | Phạm Ngọc Thắm | Rèn luyện kĩ năng làm văn 12: Biên soạn theo chương trình mới dành cho học sinh ban cơ bản và nâng cao/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
99 | TK.00352 | Lê Anh Xuân | Rèn kĩ năng làm bài thi tốt nghiệp THPT & thi đại học môn ngữ văn nghị luận văn học/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Bùi Thuỳ Linh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
100 | TK.00353 | Bảo Quyến | Rèn kĩ năng làm văn nghị luận/ Bảo Quyến | Giáo dục Việt Nam | 2004 |
101 | TK.00356 | Lê A | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 12/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Khắc Đàm, Nguyễn Thu Hoà, Bùi Xuân Tân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
102 | TK.00357 | Nguyễn Quốc Siêu | Kĩ năng làm văn nghị luận phổ thông/ Nguyễn Quốc Siêu | Giáo dục Việt Nam | 2004 |
103 | TK.00358 | Lê A | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 12/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Thị Huệ... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
104 | TK.00359 | Lê A | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 12/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Thị Huệ... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
105 | TK.00360 | Lê A | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 11/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Thị Huệ... T.1 | Giáo dục | 2008 |
106 | TK.00361 | Lê A | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 11/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Thị Huệ... T.1 | Giáo dục | 2008 |
107 | TK.00362 | Lê A | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 11/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Thị Huệ... T.2 | Giáo dục | 2008 |
108 | TK.00363 | Triệu Thị Huệ | Ôn thi trung học phổ thông quốc gia môn ngữ văn/ Triệu Thị Huệ | Giáo dục Việt Nam | 2018 |
109 | TK.00368 | Ma Văn Kháng | Văn học nước ngoài: Hội nhà văn Việt Nam/ Ma Văn Kháng | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
110 | TK.00369 | Ma Văn Kháng | Văn học nước ngoài: Hội nhà văn Việt Nam/ Ma Văn Kháng | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
111 | TK.00370 | Ma Văn Kháng | Văn học nước ngoài: Hội nhà văn Việt Nam/ Ma Văn Kháng | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
112 | TK.00371 | Lưu Đức Trung | Văn học Đông Nam Á/ Lưu Đức Trung (ch.b), Lại Phi Hùng | Giáo dục Việt Nam | 1999 |
113 | TK.00372 | Trần Ngọc Vương | Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung/ Trần Ngọc Vương | Giáo dục Việt Nam | 1998 |
114 | TK.00375 | Nguyễn Hải Hà | Tư liệu văn học 12/ Nguyễn Hải Hà (ch.b), Đặng Anh Đào, Lương Duy Thứ, Phùng Văn Tửu. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2003 |
115 | TK.00376 | Nguyễn Hải Hà | Tư liệu văn học 12/ Nguyễn Hải Hà (ch.b), Đặng Anh Đào, Lương Duy Thứ, Phùng Văn Tửu. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2003 |
116 | TK.00377 | Đỗ Ngọc Thống | Tài liệu chuyên văn/ Đỗ Ngọc Thống. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
117 | TK.00378 | Đỗ Ngọc Thống | Tài liệu chuyên văn/ Đỗ Ngọc Thống. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
118 | TK.00379 | Đỗ Ngọc Thống | Tài liệu chuyên văn/ Đỗ Ngọc Thống. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
119 | TK.00380 | Đỗ Ngọc Thống | Tài liệu chuyên văn/ Đỗ Ngọc Thống. T.3 | Giáo dục | 2016 |
120 | TK.00381 | Nguyễn Xuân Lạc | Thực hành luyện tập ngữ văn 12/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Vũ Kim Bảng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
121 | TK.00382 | Nguyễn Xuân Lạc | Thực hành luyện tập ngữ văn 12/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Vũ Kim Bảng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
122 | TK.00383 | Nguyễn Xuân Lạc | Thực hành luyện tập ngữ văn 12/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Vũ Kim Bảng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
123 | TK.00384 | Nguyễn Xuân Lạc | Thực hành luyện tập ngữ văn 12/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Vũ Kim Bảng. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
124 | TK.00385 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ VII - 2001: Ngữ Văn | Giáo dục Việt Nam | 2001 |
125 | TK.00386 | Đỗ Thanh | Từ điển từ công cụ tiếng Việt/ Đỗ Thanh | Giáo dục Việt Nam | 1999 |
126 | TK.00387 | Đỗ Ngọc Thống | Tài liệu chuyên văn/ Đỗ Ngọc Thống. T.3 | Giáo dục | 2016 |
127 | TK.00389 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 11/ Lê Minh Thu, Nguyễn Thị Thuý, Đào Phương Huệ | Giáo dục Việt Nam | 2007 |
128 | TK.00390 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 11/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thành Thi.. | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
129 | TK.00391 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 11/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thành Thi.. | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
130 | TK.00392 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 11/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thành Thi.. | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
131 | TK.00393 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 11/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thành Thi.. | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
132 | TK.00394 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 11/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thành Thi.. | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
133 | TK.00395 | | 100 bài văn chọn lọc THPT lớp 11/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Đức Minh,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
134 | TK.00396 | | 100 bài văn chọn lọc THPT lớp 11/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Đức Minh,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
135 | TK.00405 | Đỗ Kim Hảo | Bồi dưỡng ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên, Trần Hà Nam, Đặng Cao Sửu | Đại học Sư phạm | 2007 |
136 | TK.00406 | Đỗ Kim Hảo | Bồi dưỡng ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên, Trần Hà Nam, Đặng Cao Sửu | Đại học Sư phạm | 2007 |
137 | TK.00408 | Nguyễn Đức Hùng, | 900 câu trắc nghiệm ngữ văn 11/ Nguyễn Đức Hùng, Vũ Mai Nam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
138 | TK.00409 | Nguyễn Đức Hùng, | 900 câu trắc nghiệm ngữ văn 11/ Nguyễn Đức Hùng, Vũ Mai Nam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
139 | TK.00410 | Nguyễn Đức Hùng, | 900 câu trắc nghiệm ngữ văn 11/ Nguyễn Đức Hùng, Vũ Mai Nam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
140 | TK.00411 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học sư phạm | 2007 |
141 | TK.00412 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học sư phạm | 2007 |
142 | TK.00413 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học sư phạm | 2007 |
143 | TK.00414 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học sư phạm | 2007 |
144 | TK.00418 | Đỗ Kim Hảo | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học quốc gia Hà Nội | 2007 |
145 | TK.00419 | Đỗ Kim Hảo | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học quốc gia Hà Nội | 2007 |
146 | TK.00420 | Đỗ Kim Hảo | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học quốc gia Hà Nội | 2007 |
147 | TK.00421 | Đỗ Kim Hảo | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học quốc gia Hà Nội | 2007 |
148 | TK.00422 | Đỗ Kim Hảo | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học quốc gia Hà Nội | 2007 |
149 | TK.00423 | Đỗ Kim Hảo | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học quốc gia Hà Nội | 2007 |
150 | TK.00424 | Đỗ Kim Hảo | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học quốc gia Hà Nội | 2007 |
151 | TK.00425 | Đỗ Kim Hảo | 50 đề trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo | Đại học quốc gia Hà Nội | 2007 |
152 | TK.00432 | Lê Phương Liên | 162 đề và bài văn hay 11: Nghị luận văn học. Nghị luận xã hội/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
153 | TK.00433 | Nguyễn Đức Hùng | Để học tốt ngữ văn 11/ Nguyễn Đức Hùng. T.1 | Hà Nội | 2007 |
154 | TK.00434 | Tạ Thanh Sơn | 207 đề và bài văn 11/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh, Phạm Đức Minh, Phạm Thị Minh Nguyệt | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
155 | TK.00435 | Tạ Thị Thanh Hà | Đọc hiểu tác giả tác phẩm ngữ văn 11: Theo chương trình chuẩn và nâng cao/ Tạ Thị Thanh Hà, Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo | Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
156 | TK.00436 | Tạ Thị Thanh Hà | Đọc hiểu tác giả tác phẩm ngữ văn 11: Theo chương trình chuẩn và nâng cao/ Tạ Thị Thanh Hà, Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo | Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
157 | TK.00437 | Tạ Thị Thanh Hà | Đọc hiểu tác giả tác phẩm ngữ văn 11: Theo chương trình chuẩn và nâng cao/ Tạ Thị Thanh Hà, Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo | Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
158 | TK.00438 | Đỗ Ngọc Thống | Hệ thống đề mở ngữ văn 11/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thành Thi.. | Giáo dục | 2008 |
159 | TK.00439 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 11: Theo chương trình chuẩn và nâng cao/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo. T.2 | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
160 | TK.00440 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 11: Theo chương trình chuẩn và nâng cao/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo. T.2 | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
161 | TK.00441 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 11: Theo chương trình chuẩn và nâng cao/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo. T.2 | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
162 | TK.00442 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 11: Theo chương trình chuẩn và nâng cao/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo. T.2 | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
163 | TK.00443 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 11: Theo chương trình chuẩn và nâng cao/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo. T.1 | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
164 | TK.00444 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 11: Theo chương trình chuẩn và nâng cao/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo. T.1 | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
165 | TK.00445 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 11: Theo chương trình chuẩn và nâng cao/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo. T.1 | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
166 | TK.00446 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 11: Theo chương trình chuẩn và nâng cao/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo. T.1 | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
167 | TK.00447 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 11: Theo chương trình chuẩn và nâng cao/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo. T.1 | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
168 | TK.00448 | Bùi Đức ái | Giải nhất văn chương/ Bùi Đức ái, Vũ Thị Thường, Lê Khánh.. | Nxb. Hội nhà văn | 1997 |
169 | TK.00449 | Lê Anh Xuân | Học tốt Ngữ văn 11: Chương trình chuẩn/ Lê Anh Xuân, Lê Huân, Trí Sơn. T.1 | Nxb. Đồng Nai | 2012 |
170 | TK.00450 | Nguyễn Thục Phương | Học tốt ngữ văn 11/ Nguyễn Thục Phương. T.1 | Tổng hợp Hồ Chí Minh | 2011 |
171 | TK.00451 | Nguyễn Thục Phương | Học tốt ngữ văn 11/ Nguyễn Thục Phương. T.1+2 | Văn hóa thông tin | 2007 |
172 | TK.00452 | Nguyễn Thục Phương | Học tốt ngữ văn 11: Chương trình cơ bản/ Nguyễn Thục Phương. T.1+2 | Văn hóa thông tin | 2010 |
173 | TK.00453 | Nguyễn Thục Phương | Để học tốt ngữ văn 11/ Nguyễn Thục Phương. T.2 | Hồ Chí Minh | 2014 |
174 | TK.00454 | Nguyễn Thục Phương | Để học tốt ngữ văn 11/ Nguyễn Thục Phương. T.2 | Hồ Chí Minh | 2014 |
175 | TK.00455 | Nguyễn Thục Phương | Để học tốt ngữ văn 11/ Nguyễn Thục Phương. T.2 | Hồ Chí Minh | 2014 |
176 | TK.00456 | Nguyễn Thục Phương | Để học tốt ngữ văn 11/ Nguyễn Thục Phương. T.2 | Hồ Chí Minh | 2014 |
177 | TK.00457 | Nguyễn Đức Hùng | Học tốt ngữ văn nâng cao 11 (theo chương trình mới của Bộ GD&ĐT)/ Nguyễn Đức Hùng. tập 2 | Thanh Hoá | 2007 |
178 | TK.00458 | Nguyễn Đức Hùng | Học tốt ngữ văn 11: Tập 1 + 2/ Nguyễn Đức Hùng | Văn hóa thông tin | 2007 |
179 | TK.00459 | Nguyễn Đức Hùng | Học tốt ngữ văn 11: Tập 1 + 2/ Nguyễn Đức Hùng | Văn hóa thông tin | 2007 |
180 | TK.00461 | Lê Anh Xuân | Học tốt Ngữ văn 11: Chương trình chuẩn/ Lê Anh Xuân, Lê Huân, Trí Sơn. T.1 | Nxb. Đồng Nai | 2012 |
181 | TK.00462 | Lê Anh Xuân | Học tốt Ngữ văn 11: Chương trình chuẩn/ Lê Anh Xuân, Lê Huân, Trí Sơn. T.1 | Nxb. Đồng Nai | 2012 |
182 | TK.00463 | Phạm Minh Diệu | Hướng dẫn học và làm bài ngữ văn 11: Chương trình chuẩn/ B.s.: Phạm Minh Diệu (ch.b.), Phạm Thị Anh, Lê Hồng Chính.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
183 | TK.00465 | Trần Đăng Suyền | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018-2019 môn ngữ văn/ Trần Đăng Suyền (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuần | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
184 | TK.00468 | Tạ Thanh Sơn | Kiến thức cơ bản ngữ văn THPT 11/ Tạ Thanh Sơn, Phạm Đức Minh, Nguyễn Trung Kiên.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
185 | TK.00469 | Tạ Thị Thanh Hà | Kiến thức cơ bản và bài tập kiểm tra đánh giá ngữ văn 11/ Tạ Thị Thanh Hà, Đoàn Thị Kim Nhung, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2008 |
186 | TK.00470 | Tạ Thị Thanh Hà | Kiến thức cơ bản và bài tập kiểm tra đánh giá ngữ văn 11/ Tạ Thị Thanh Hà, Đoàn Thị Kim Nhung, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2008 |
187 | TK.00471 | Lê A | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 11/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Thị Huệ... T.2 | Giáo dục | 2008 |
188 | TK.00472 | Lê A | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 11/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Thị Huệ... T.2 | Giáo dục | 2008 |
189 | TK.00473 | Lê A | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 11/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Thị Huệ... T.2 | Giáo dục | 2008 |
190 | TK.00474 | Lê A | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 11/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Thị Huệ... T.2 | Giáo dục | 2008 |
191 | TK.00475 | Lê A | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 11/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Thị Huệ... T.1 | Giáo dục | 2008 |
192 | TK.00477 | Tạ Đức Hiền | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 11/ Tạ Đức Hiền, Lê Bảo Châu, Nguyễn Thị Hậu.... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
193 | TK.00480 | Phạm Minh Thiềm | Những bài làm văn mẫu 11/ Phạm Minh Thiềm chủ biên. T.2 | Văn hóa thông tin | 2010 |
194 | TK.00481 | Phạm Minh Thiềm | Những bài làm văn mẫu 11/ Phạm Minh Thiềm chủ biên. T.2 | Văn hóa thông tin | 2010 |
195 | TK.00482 | Nguyễn Đức Hùng | Những bài làm văn mẫu 11: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Đức Hùng | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2007 |
196 | TK.00483 | Tạ Đức Hiền | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 11/ Tạ Đức Hiền, Lê Bảo Châu, Nguyễn Thị Hậu.... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
197 | TK.00484 | Nguyễn Đức Hùng | Những bài làm văn mẫu 11/ Nguyễn Đức Hùng | Văn học | 2008 |
198 | TK.00485 | Nguyễn Đức Hùng | Những bài làm văn mẫu 11/ Nguyễn Đức Hùng | Văn học | 2008 |
199 | TK.00487 | Nguyễn Thị Phượng | Những bài làm văn tiêu biểu 11: Theo chương trình hiện hành của bộ giáo dục và đào tạo dành cho học sinh ban cơ bản và nâng cao/ Nguyễn Thị Phượng biên soạn tuyển chọn và giới thiệu | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2011 |
200 | TK.00489 | Nguyễn Đức Hùng | Những bài làm văn mẫu 11: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Đức Hùng | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2007 |
201 | TK.00490 | Nguyễn Đức Hùng | Những bài làm văn mẫu 11: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Đức Hùng | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2007 |
202 | TK.00491 | Nguyễn Xuân Lạc | Những bài làm văn tiêu biểu 11: Nghị luận xã hội, Nghị luận văn học, các kiểu văn bản khác/ Nguyễn Xuân Lạc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
203 | TK.00492 | Nguyễn Xuân Lạc | Những bài làm văn tiêu biểu 11: Nghị luận xã hội, Nghị luận văn học, các kiểu văn bản khác/ Nguyễn Xuân Lạc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
204 | TK.00493 | Nguyễn Xuân Lạc | Những bài làm văn tiêu biểu 11: Nghị luận xã hội, Nghị luận văn học, các kiểu văn bản khác/ Nguyễn Xuân Lạc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
205 | TK.00494 | Nguyễn Xuân Lạc | Những bài làm văn tiêu biểu 11: Nghị luận xã hội, Nghị luận văn học, các kiểu văn bản khác/ Nguyễn Xuân Lạc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
206 | TK.00501 | Nguyễn Thị Thu Oanh | Phân tích cấu trúc và giải đề thi môn Ngữ văn: Thi tốt nghiệp Trung học phổ thông và tuyến sinh Đại học, cao đẳng/ Nguyễn Thị Thu Oanh ch.b, Đinh Thanh Huyền | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
207 | TK.00502 | Triệu Thị Huệ | Phân loại và hướng dẫn giải đề thi đại học cao đẳng môn Ngữ văn/ Triệu Thị Huệ | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
208 | TK.01250 | Lã Nhâm Thìn | Ôn luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2020 môn Ngữ văn/ Lã Nhâm Thìn, Nguyễn Thị Nương | Đại học Sư phạm | 2019 |
209 | TK.01255 | Nguyễn Đức Hùng | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT, đại học, cao đẳng môn văn: Theo cấu trúc đề thi mới của Bộ GD & ĐT/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
210 | TK.01291 | Nguyễn Thành Huân | Luyện siêu tư duy ngữ văn chuyên đề so sánh: Nhận biết - Thông hiểu - Vận dụng - Vận dụng cao : Hệ thống hoá toàn bộ tác phẩm bằng sơ đồ tư duy/ Nguyễn Thành Huân | Hồ Chí Minh | 2016 |
211 | TK.01750 | Nguyễn Đức Hùng | 150 bài văn hay lớp 12/ Nguyễn Đức Hùng, Vũ Mai Nam | tổng hợp thành phố hồ chí minh | 2008 |
212 | TK.02353 | Nguyễn Du | Truyện Kiều: Thi ca Việt Nam chọn lọc/ Nguyễn Du | Đồng Nai | 1996 |
213 | TK.02355 | Lê A | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 12/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Phạm Thị Huệ... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
214 | TK.03396 | Trần Đình Sử | Giảng văn chọn lọc văn học Việt Nam: Văn học dân gian và văn học cổ cận đại/ Lê Bảo, Đặng Anh Đào, Phan Cự Đệ... ; Trần Đình Sử tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |